06/06/2018, 15:12
Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm TPHCM - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620105 | Chăn nuôi | A | 15 | |
2 | 7620105 | Chăn nuôi | B | 16 | |
3 | 7640101 | Thú y | A | 17 | |
4 | 7640101 | Thú y | B | 20 | |
5 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 15 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 15 | |
7 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 15 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A | 15 | |
9 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A | 15 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 17.5 | |
11 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B | 19 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 18 | |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 21 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 16 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 17 | |
16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 17 | |
17 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 20 | |
18 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A,D1 | 15 | |
19 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A,D1 | 15 | |
20 | 7310101 | Kinh tế | A,D1 | 16 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 16 | |
22 | 7340301 | Kế toán | A,D1 | 16 | |
23 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A | 15 | |
24 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | B | 16 | |
25 | 7620201 | Lâm nghiệp | A | 15 | |
26 | 7620201 | Lâm nghiệp | B | 16 | |
27 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A | 15 | |
28 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | B | 16 | |
29 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 24 | Môn Ngoại ngữ đã nhân hệ số 2 |
30 | 7620109 | Nông học | A | 17 | |
31 | 7620109 | Nông học | B | 19 | |
32 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A | 17 | |
33 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B | 19 | |
34 | 7850103 | Quản lí đất đai | A | 15 | |
35 | 7850103 | Quản lí đất đai | D1 | 16.5 | |
36 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A | 16 | |
37 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B | 18 | |
38 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A | 17 | |
39 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | B | 19 | |
40 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A | 15 | |
41 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | B | 16 | |
42 | 7310501 | Bản đồ học | A,D1 | 15 | |
43 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 15 | |
44 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 16 | |
45 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A | 16 | |
46 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | B | 18 | |
47 | 7620109 | Nông học | A | 13 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
48 | 7620109 | Nông học | B | 14 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
49 | 7620201 | Lâm nghiệp | A | 13 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
50 | 7620201 | Lâm nghiệp | B | 14 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
51 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
52 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
53 | 7850103 | Quản lí đất đai | A | 13 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
54 | 7850103 | Quản lí đất đai | D1 | 13.5 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
55 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A | 13 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
56 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | B | 14 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
57 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
58 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
59 | 7640101 | Thú y | A | 13 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
60 | 7640101 | Thú y | B | 14 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
61 | 7620109 | Nông học | A | 13 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
62 | 7620109 | Nông học | B | 14 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
63 | 7620109 | Kinh tế | A | 13 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận |
64 | 7620109 | Kinh tế | D1 | 13.5 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận |
65 | 7620201 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận |
66 | 7620201 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận |
67 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận |
68 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận |
69 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A | 13 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận |
70 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | B | 14 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận |
71 | 7510201 (LT) | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 13 | Hệ Liên thông chính quy |
72 | 7620109 (LT) | Nông học | A | 13 | Hệ Liên thông chính quy |
73 | 7620109 (LT) | Nông học | B | 14 | Hệ Liên thông chính quy |
74 | 7620112 (LT) | Bảo vệ thực vật | A | 13 | Hệ Liên thông chính quy |
75 | 7620112 (LT) | Bảo vệ thực vật | B | 14 | Hệ Liên thông chính quy |
76 | 7620301 (LT) | Nuôi trồng thủy sản | A | 13 | Hệ Liên thông chính quy |
77 | 7620301 (LT) | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | Hệ Liên thông chính quy |
78 | 7540101 (LT) | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | Hệ Liên thông chính quy |
79 | 7540101 (LT) | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | Hệ Liên thông chính quy |
80 | 7420201 (LT) | Công nghệ sinh học | A | 13 | Hệ Liên thông chính quy |
81 | 7420201 (LT) | Công nghệ sinh học | B | 14 | Hệ Liên thông chính quy |
82 | 7480201 (LT) | Công nghệ thông tin | A | 13 | Hệ Liên thông chính quy |
83 | 7480201 (LT) | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | Hệ Liên thông chính quy |
84 | 7850103 (LT) | Quản lí đất đai | A | 13 | Hệ Liên thông chính quy |
85 | 7850103 (LT) | Quản lí đất đai | D1 | 13.5 | Hệ Liên thông chính quy |
86 | 7340101 (LT) | Quản trị kinh doanh | A | 13 | Hệ Liên thông chính quy |
87 | 7340101 (LT) | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | Hệ Liên thông chính quy |
88 | 7340301 (LT) | Kế toán | A | 13 | Hệ Liên thông chính quy |
89 | 7340301 (LT) | Kế toán | D1 | 13.5 | Hệ Liên thông chính quy |