Điểm chuẩn trường Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340405  Hệ thống thông tin quản lý A00; A01 ---
2 C420201 Công nghệ sinh học A00; A01; D01 ---
3 C480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 ---
4 C510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc A00; A01; C01; H01 ---
5 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 ---
6 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 ---
7 C510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông D01; A00; A01; C01 ---
8 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D01; A00; A01; C01 ---
9 C510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử C01; A00; A01; D01 ---
10 C510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 ---
11 C510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; C01; D01 ---
12 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 ---
13 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông A00; A01; C01; D01 ---
14 C580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D01 ---
15 C510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học D07; B00; A00 ---
16 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường D07; B00; A00 ---
17 C540102 Công nghệ thực phẩm D07; B00; A00 ---
0