06/06/2018, 14:54
Điểm chuẩn trường Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01 | --- | |
| 2 | C420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; D01 | --- | |
| 3 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | --- | |
| 4 | C510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | A00; A01; C01; H01 | --- | |
| 5 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | --- | |
| 6 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | --- | |
| 7 | C510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | D01; A00; A01; C01 | --- | |
| 8 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | D01; A00; A01; C01 | --- | |
| 9 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | C01; A00; A01; D01 | --- | |
| 10 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | --- | |
| 11 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; C01; D01 | --- | |
| 12 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | --- | |
| 13 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông | A00; A01; C01; D01 | --- | |
| 14 | C580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | --- | |
| 15 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | D07; B00; A00 | --- | |
| 16 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07; B00; A00 | --- | |
| 17 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | D07; B00; A00 | --- |