06/06/2018, 14:54
Điểm chuẩn trường Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520207 | KT Điện tử truyền thông | A,A1 | 16 | |
2 | 7510301 | Công nghệ KT Điện, điện tử | A,A1 | 15.5 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 16 | |
4 | 7480299 | An toàn thông tin | A,A1 | 16 | |
5 | 7480203 | Công nghệ đa phương tiện | A,A1,D1 | 16 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 15 | |
7 | 7340115 | Marketting | A,A1,D1 | 15 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 15 | |
9 | C510302 | KT Điện tử truyền thông | A,A1 | 10.5 | Cao đẳng |
10 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10.5 | Cao đẳng |
11 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 10.5 | Cao đẳng |
12 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10.5 | Cao đẳng |