06/06/2018, 14:34
Điểm chuẩn trường Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa nữ miền Nam | B00 | 27.5 | |
2 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa nam miền Nam | B00 | 24.5 | |
3 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa nữ miền Nam | A00 | 25.5 | |
4 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa nam miền Nam | A00 | 21.25 | |
5 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa nữ miền Bắc | B00 | 28.25 | |
6 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa nam miền Bắc | B00 | 26 | |
7 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa nữ miền Bắc | A00 | 28.75 | |
8 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa nam miền Bắc | A00 | 26.5 |