06/06/2018, 15:10
Điểm chuẩn trường Học Viện Ngoại Giao - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A1 | 23.5 | Học Tiếng Anh |
| 2 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A1 | 23 | Học Tiếng Trung Quốc |
| 3 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D1 | 23.5 | Học Tiếng Anh |
| 4 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D1 | 23 | Học Tiếng Trung Quốc |
| 5 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D3 | 21.5 | Học Tiếng Pháp |
| 6 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A | 21.5 | |
| 7 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A1 | 22.5 | |
| 8 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | D1 | 22 | |
| 9 | 7380108 | Luật quốc tế | A1 | 22.5 | |
| 10 | 7380108 | Luật quốc tế | D1 | 22 | |
| 11 | 7110109 | Truyền thông quốc tế | A1 | 22.5 | |
| 12 | 7110109 | Truyền thông quốc tế | D1 | 22.5 | |
| 13 | 7110109 | Truyền thông quốc tế | D3 | 21.5 | |
| 14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 29 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
| 15 | LTD310206 | Quan hệ quốc tế | A1,D1 | 19 | Liên thông Cao đẳng - ĐH |