06/06/2018, 15:10
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 24.5 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A,A1,D1 | 23 | |
3 | 7110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | A,A1,D1 | 21.5 | |
4 | 7110105 | Thống kê kinh tế | A,A1,D1 | 21.5 | |
5 | 7110107 | Kinh tế tài nguyên | A,A1,D1 | 21.5 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (QTKD) | A,A1,D1 | 22.5 | |
7 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1,D1 | 22.5 | |
8 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A,A1,D1 | 21.5 | |
9 | 7340115 | Marketing | A,A1,D1 | 23.5 | |
10 | 7340116 | Bất động sản | A,A1,D1 | 22.5 | |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 24 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 25 | |
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A,A1,D1 | 22.5 | |
14 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A,A1,D1 | 21.5 | |
15 | 7380101 | Luật | A,A1,D1 | 22 | |
16 | 7480101 | Khoa học máy tính | A,A1,D1 | 21.5 | |
17 | 7110109 | Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA) | A | 22 | |
18 | 7110109 | Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA) | A1,D1 | 24 | |
19 | 7110110 | Quản trị khách sạn và lữ hành định hướng nghề nghiệp (POHE) | A1,D1 | 24 | |
20 | Điểm sàn Trường | A1,D1 | 24.5 | (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | |
21 | Điểm sàn Trường | A,A1,D1 | 22.5 | (Khối A1 và D1, môn Tiếng Anh hệ số 1) |