Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 24.5
2 7310101 Kinh tế A,A1,D1 23
3 7110106 Toán ứng dụng trong kinh tế A,A1,D1 21.5
4 7110105 Thống kê kinh tế A,A1,D1 21.5
5 7110107 Kinh tế tài nguyên A,A1,D1 21.5
6 7340101 Quản trị kinh doanh (QTKD) A,A1,D1 22.5
7 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1,D1 22.5
8 7340107 Quản trị khách sạn A,A1,D1 21.5
9 7340115 Marketing A,A1,D1 23.5
10 7340116 Bất động sản A,A1,D1 22.5
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 24
12 7340301 Kế toán A,A1,D1 25
13 7340404 Quản trị nhân lực A,A1,D1 22.5
14 7340405 Hệ thống thông tin quản lí A,A1,D1 21.5
15 7380101 Luật A,A1,D1 22
16 7480101 Khoa học máy tính A,A1,D1 21.5
17 7110109 Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA) A 22
18 7110109 Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA) A1,D1 24
19 7110110 Quản trị khách sạn và lữ hành định hướng nghề nghiệp (POHE) A1,D1 24
20 Điểm sàn Trường A1,D1 24.5 (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
21 Điểm sàn Trường A,A1,D1 22.5 (Khối A1 và D1, môn Tiếng Anh hệ số 1)
0