Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 CN Kỹ thuật Điện, Điện tử A, A1 16
2 7510302 CN Kỹ thuật Điện tử, truyền thông A, A1 15
3 7510206 CN Kỹ thuật Nhiệt A, A1 14
4 7510201 CN Kỹ thuật Co khí A, A1 15
5 7510203 CN Kỹ thuật Cơ điện tử A, A1 15
6 7510205 CN Kỹ thuật Ôtô A, A1 16
7 7540204 CN May A, A1 15
8 7480101 Khoa học Máy tính A, A1 14
9 7510401 CN Kỹ thuật Hóa học A, B 17.5
10 7510406 CN Kỹ thuật môi trường A ,B 17
11 7540101 Công nghệ thực phẩm A, B 18
12 7340301 Kế toán A, Al, D 14.5
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng A, Al, D 14.5
14 7340101 Quản trị Kinh doanh A, Al, D 15.5
15 7220201 Ngôn ngữ Anh D 16.5 Thí sinh trúng tuyển ngành Ngôn ngữ Anh phải có điếm thi môn tiếng Anh đạt từ 5,00 trở lên.
16 7340122 Thương mại điện tử A, Al, D 14
17 C510301 CN Kỹ thuật Điện, Điện tử A, A1 12.5 Hệ Cao Đẳng
18 C510302 CN Kỹ thuật Điện tử, truyền thông A, A1 12 Hệ Cao Đẳng
19 C510206 CN Kỹ thuật Nhiệt A, A1 11 Hệ Cao Đẳng
20 C510201 CN Kỹ thuật Cơ khí A, A1 12 Hệ Cao Đẳng
21 C510202 Chế tạo máy A, A1 12 Hệ Cao Đẳng
22 C510205 CN Kỹ thuật Ôtô A, A1 12.5 Hệ Cao Đẳng
23 C540204 CN May A, A1 12.5 Hệ Cao Đẳng
24 C480201 Công nghệ thông tin A, A1 12 Hệ Cao Đẳng
25 C510401 CN Kỹ thuật Hóa học A, B 12.5 Hệ Cao Đẳng
26 C510406 CN Kỹ thuật môi trường A, ,B 13.5 Hệ Cao Đẳng
27 C540102 Công nghệ thực phẩm A, B 13.5 Hệ Cao Đẳng
28 C340301 Kế toán A, A1, D 12 Hệ Cao Đẳng
29 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D 12 Hệ Cao Đẳng
30 C340101 Quản trị Kinh doanh A, A1, D 12.5 Hệ Cao Đẳng
31 C220201 Ngôn ngữ Anh D 12 Hệ Cao Đẳng (Thí sinh trúng tuyển ngành Ngôn ngữ Anh phải có điếm thi môn tiếng Anh đạt từ 4,00 trở lên)
0