06/06/2018, 15:09
Điểm chuẩn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
| 2 | 7580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | A | 13 | |
| 3 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A | 13.5 | |
| 4 | 7520103 | Kĩ thuật cơ khí | A | 13 | |
| 5 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | |
| 6 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A | 13.5 | |
| 7 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A | 13 | |
| 8 | 7310101 | Kinh tế | A | 13 | |
| 9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | |
| 10 | 7840101 | Khai thác vận tải | A | 13 | |
| 11 | 7520216 | Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá | A | 13 | |
| 12 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A | 13 |