Điểm chuẩn trường Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 32 thí sinh nữ
2 7220202 Ngôn ngữ Nga D2 30 Thí sinh nữ
3 7220204 Ngôn ngữ Pháp D3 30.5 Thí sinh nữ
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D4 30 Thí sinh Nam
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D4 31 Thí sinh nữ
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 28 thí sinh nam
7 7220204 Ngôn ngữ Pháp D3 30.5 thí sinh nam
8 7220202 Ngôn ngữ Nga D2 29 thí sinh nam
9 Thi khối A A 20.5
0