06/06/2018, 15:25
Điểm chuẩn trường Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 32 | thí sinh nữ |
| 2 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D2 | 30 | Thí sinh nữ |
| 3 | 7220204 | Ngôn ngữ Pháp | D3 | 30.5 | Thí sinh nữ |
| 4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D4 | 30 | Thí sinh Nam |
| 5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D4 | 31 | Thí sinh nữ |
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 28 | thí sinh nam |
| 7 | 7220204 | Ngôn ngữ Pháp | D3 | 30.5 | thí sinh nam |
| 8 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D2 | 29 | thí sinh nam |
| 9 | Thi khối A | A | 20.5 |