06/06/2018, 15:24
Điểm chuẩn trường Đại Học Nguyễn Trãi - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 752510406 | Kỹ thuật môi trường | B | 14 | |
2 | 752340201 | Tài chính Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
3 | 752340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
4 | 752340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
5 | C51340201 | Tài chính Ngân hàng | D1 | 10.5 | |
6 | C51340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | |
7 | C51340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | |
8 | 752210403 | Thiết kế đồ họa | H | 15 | Các môn vẽ nhân hệ số 2 |
9 | 752210405 | Thiết kế nội thất | H | 15 | Các môn vẽ nhân hệ số 3 |
10 | C51210403 | Thiết kế đồ họa | H | 12 | Các môn vẽ nhân hệ số 2 |
11 | C51210405 | Thiết kế nội thất | H | 12 | Các môn vẽ nhân hệ số 3 |
12 | 752580102 | Kiến trúc | V | 13 | Toán nhân hệ số 1.5, môn vẽ nhận hệ số 2 |
13 | C340301 | Kế toán | A, A1 | 10 | |
14 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 10 | |
15 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1 | 10 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
18 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1 | 13 | |
19 | 7510406 | Kĩ thuật môi trường | A | 13 |