06/06/2018, 15:24
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Kinh tế đối ngoại | D2,3,4,6 | 22 | KV1-HSPT | |
2 | Kinh tế đối ngoại | A | 24.5 | KV1-HSPT | |
3 | Tài chính quốc tế | A | 23.5 | KV1-HSPT | |
4 | Thương mại quốc tế, Quảng trị kinh doanh quốc tế, Kế toán, Thương mại điện tử, Phân tích và đầu tư tài chính, Ngân hàng, Kinh doanh quốc tế, Kinh tế quốc | A | 22.5 | KV1-HSPT | |
5 | Chương trình chất lượng cao ngành Kinh tế, Tài chính ngân hàng, Quản trị kinh doanh | A | 21 | KV1-HSPT | |
6 | Kế toán, Quản trị du lịch và khách sạn, Kinh doanh quốc tế (Học tại Quảng Ninh) | A,A1,D1 | 15.5 | KV1-HSPT | |
7 | kinh tế đối ngoại | A1,D1 | 22.5 | KV1-HSPT | |
8 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A,A1, D1 | 22 | KV1-HSPT |
9 | Thương mại quốc tế, Quảng trị kinh doanh quốc tế, Kế toán, Thương mại điện tử, Phân tích và đầu tư tài chính, Ngân hàng, Kinh doanh quốc tế, Kinh tế quốc | A1,D1 | 21 | KV1-HSPT | |
10 | Chương trình chất lượng cao ngành Kinh tế, Tài chính ngân hàng, Quản trị kinh doanh | A1,D1,2,3,4.5.6 | 19.5 | KV1-HSPT | |
11 | Tiếng Anh thương mại (tiếng anh nhân hệ số 2) | D1 | 28.5 | KV1-HSPT | |
12 | Tiếng Pháp thương mại, Tiếng Nhật thương mại, Tiếng Trung thương mại | D1,3,4,6 | 27.5 | KV1-HSPT |