Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Kinh tế đối ngoại D2,3,4,6 22 KV1-HSPT
2 Kinh tế đối ngoại A 24.5 KV1-HSPT
3 Tài chính quốc tế A 23.5 KV1-HSPT
4 Thương mại quốc tế, Quảng trị kinh doanh quốc tế, Kế toán, Thương mại điện tử, Phân tích và đầu tư tài chính, Ngân hàng, Kinh doanh quốc tế, Kinh tế quốc A 22.5 KV1-HSPT
5 Chương trình chất lượng cao ngành Kinh tế, Tài chính ngân hàng, Quản trị kinh doanh A 21 KV1-HSPT
6 Kế toán, Quản trị du lịch và khách sạn, Kinh doanh quốc tế (Học tại Quảng Ninh) A,A1,D1 15.5 KV1-HSPT
7 kinh tế đối ngoại A1,D1 22.5 KV1-HSPT
8 7310106 Kinh tế quốc tế A,A1, D1 22 KV1-HSPT
9 Thương mại quốc tế, Quảng trị kinh doanh quốc tế, Kế toán, Thương mại điện tử, Phân tích và đầu tư tài chính, Ngân hàng, Kinh doanh quốc tế, Kinh tế quốc A1,D1 21 KV1-HSPT
10 Chương trình chất lượng cao ngành Kinh tế, Tài chính ngân hàng, Quản trị kinh doanh A1,D1,2,3,4.5.6 19.5 KV1-HSPT
11 Tiếng Anh thương mại (tiếng anh nhân hệ số 2) D1 28.5 KV1-HSPT
12 Tiếng Pháp thương mại, Tiếng Nhật thương mại, Tiếng Trung thương mại D1,3,4,6 27.5 KV1-HSPT
0