Điểm chuẩn trường Đại Học Nguyễn Tất Thành - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C900107 Dược sĩ A 10 Cao đẳng
2 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A,A1 13 khu vực 3
3 7340301 Kế toán A,A1 13 khu vực 3
4 7340201 Tài chính, ngân hàng A,A1 13 khu vực 3
5 7480201 Công nghệ thông tin A,A1 13 khu vực 3
6 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13 khu vực 3
7 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A,A1 13 khu vực 3
8 C510301 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A,A1 10 Cao đẳng
9 C510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A,A1 10 Cao đẳng
10 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A,A1 10 Cao đẳng
11 C510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A,A1 10 Cao đẳng
12 C540102 Công nghệ thực phẩm A,A1 10 Cao đẳng
13 C510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ, điện tử A,A1 10 Cao đẳng
14 C420201 Công nghệ sinh học A,A1 10 Cao đẳng
15 C720330 Kỹ thuật y học (thiết bị y tế) A,A1 10 Cao đẳng
16 C340301 Kế toán A,A2 10 Cao đẳng
17 C340201 Tài chính – ngân hàng A,A3 10 Cao đẳng
18 C540204 Công nghệ May (thời trang) A,A4 10 Cao đẳng
19 C480201 Công nghệ thông tin A,A5 10 Cao đẳng
20 C340101 Quản trị kinh doanh A,A6 10 Cao đẳng
21 7720501 Điều dưỡng B 14 khu vực 3
22 C510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B 11 Cao đẳng
23 C540102 Công nghệ thực phẩm B 11 Cao đẳng
24 C420201 Công nghệ sinh học B 11 Cao đẳng
25 C720501 Điều dưỡng B 11 Cao đẳng
26 C720330 Kỹ thuật y học (thiết bị y tế) B 11 Cao đẳng
27 C900107 Dược sĩ B 11 Cao đẳng
28 C340307 Thư ký văn phòng C 11.5 Cao đẳng
29 C220113 Việt Nam học C 11.5 Cao đẳng
30 7340301 Kế toán D1 13.5 khu vực 3
31 7340201 Tài chính, ngân hàng D1 13.5 khu vực 3
32 7340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5 khu vực 3
33 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5 khu vực 3
34 7220204 Ngôn ngữ Trung D1 13.5 khu vực 3
35 C340301 Kế toán D1 10.5 Cao đẳng
36 C340201 Tài chính – ngân hàng D1 10.5 Cao đẳng
37 C480201 Công nghệ thông tin D1 10.5 Cao đẳng
38 C340101 Quản trị kinh doanh D1 10.5 Cao đẳng
39 C220201 Tiếng Anh D1 10.5 Cao đẳng
40 C220204 Tiếng Trung Quốc D1 10.5 Cao đẳng
41 C220209 Tiếng Nhật D1 10.5 Cao đẳng
42 C220113 Việt Nam học D1 10.5 Cao đẳng
43 C220210 Tiếng Hàn (ngành mới) D1 10.5 Cao đẳng
0