06/06/2018, 15:24
Điểm chuẩn trường Đại Học Nguyễn Tất Thành - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | C900107 | Dược sĩ | A | 10 | Cao đẳng |
2 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | khu vực 3 |
3 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | khu vực 3 |
4 | 7340201 | Tài chính, ngân hàng | A,A1 | 13 | khu vực 3 |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | khu vực 3 |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | khu vực 3 |
7 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A,A1 | 13 | khu vực 3 |
8 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
9 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
10 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
11 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
12 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
13 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ, điện tử | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
14 | C420201 | Công nghệ sinh học | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
15 | C720330 | Kỹ thuật y học (thiết bị y tế) | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
16 | C340301 | Kế toán | A,A2 | 10 | Cao đẳng |
17 | C340201 | Tài chính – ngân hàng | A,A3 | 10 | Cao đẳng |
18 | C540204 | Công nghệ May (thời trang) | A,A4 | 10 | Cao đẳng |
19 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A5 | 10 | Cao đẳng |
20 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A6 | 10 | Cao đẳng |
21 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 14 | khu vực 3 |
22 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B | 11 | Cao đẳng |
23 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 | Cao đẳng |
24 | C420201 | Công nghệ sinh học | B | 11 | Cao đẳng |
25 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | Cao đẳng |
26 | C720330 | Kỹ thuật y học (thiết bị y tế) | B | 11 | Cao đẳng |
27 | C900107 | Dược sĩ | B | 11 | Cao đẳng |
28 | C340307 | Thư ký văn phòng | C | 11.5 | Cao đẳng |
29 | C220113 | Việt Nam học | C | 11.5 | Cao đẳng |
30 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | khu vực 3 |
31 | 7340201 | Tài chính, ngân hàng | D1 | 13.5 | khu vực 3 |
32 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | khu vực 3 |
33 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | khu vực 3 |
34 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung | D1 | 13.5 | khu vực 3 |
35 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
36 | C340201 | Tài chính – ngân hàng | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
37 | C480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
38 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
39 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
40 | C220204 | Tiếng Trung Quốc | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
41 | C220209 | Tiếng Nhật | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
42 | C220113 | Việt Nam học | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
43 | C220210 | Tiếng Hàn (ngành mới) | D1 | 10.5 | Cao đẳng |