06/06/2018, 15:16
Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 13 | |
| 2 | 7580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | A,A1 | 13 | |
| 3 | 7580102 | Kiến trúc | V | 15.5 | Tổng điểm 3 môn chưa nhân hệ số ≥ 13; môn vẽ mỹ thuật nhân hệ số 1,5 |
| 4 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
| 5 | C510104 | Công nghệ kĩ thuật giao thông | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
| 6 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
| 7 | C510405 | Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nước | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
| 8 | C580302 | Quản lí xây dựng | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
| 9 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | Hệ cao đẳng |
| 10 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | Hệ cao đẳng |