06/06/2018, 15:17
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220342 | Ngành Quản lý văn hoá | R | 14.5 | |
| 2 | 7320101 | Ngành Báo chí | C | 18.5 | |
| 3 | 7140221 | Ngành Sư phạm âm nhạc | N | 17.5 | |
| 4 | 7140222 | Ngành Sư phạm Mỹ thuật | H | 23 | |
| 5 | 7210205 | Thanh nhạc | N | 17.5 | |
| 6 | 7210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | N | 17 | |
| 7 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N | 20 | |
| 8 | 7210203 | Sáng tác âm nhạc | N | 17 | |
| 9 | 7210243 | Biên đạo múa | N | 21 | |
| 10 | 7210244 | Huấn luyện múa | N | 20.5 |