06/06/2018, 15:17
Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế Nghệ An - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | C620105 | Chăn nuôi | B | 11 | |
2 | C340301 | Kế toán | A | 10 | |
3 | C620110 | Khoa học cây trồng | B | 11 | |
4 | C620201 | Lâm nghiệp | B | 11 | |
5 | C850103 | Quản lý đất đai | B | 11 | |
6 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | |
7 | C340201 | Tài chính Ngân hàng | A | 10 | |
8 | C620110 | Khoa học cây trồng | A | 10 | |
9 | C620201 | Lâm nghiệp | A | 10 | |
10 | C850103 | Quản lý đất đai | A | 10 | |
11 | C620105 | Chăn nuôi | A | 10 |