06/06/2018, 14:09
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
| 2 | 7220110 | Sáng tác văn học | N00 | --- | |
| 3 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00 | 20 | |
| 4 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | D01; D78 | 17 | |
| 5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D96 | 19 | |
| 6 | 7229040A | Văn hoá học - Nghiên cứu văn hoá | C00 | 21.5 | |
| 7 | 7229040A | Văn hoá học - Nghiên cứu văn hoá | D01 | 18.5 | |
| 8 | 7229040A | Văn hoá học - Nghiên cứu văn hoá | D78 | --- | |
| 9 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hoá truyền thông | C00 | 23.5 | |
| 10 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hoá truyền thông | D01 | 20.5 | |
| 11 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hoá truyền thông | D78 | --- | |
| 12 | 7229042A | QLVH - Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuật | C00 | 20 | |
| 13 | 7229042A | QLVH - Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuật | D01 | 17 | |
| 14 | 7229042A | QLVH - Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuật | D78 | --- | |
| 15 | 7229042B | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình | C00 | 19 | |
| 16 | 7229042B | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình | D01 | 16 | |
| 17 | 7229042B | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình | D78 | 16 | |
| 18 | 7229042C | Quản lý di sản văn hoá | C00 | 20.5 | |
| 19 | 7229042C | Quản lý di sản văn hoá | D01 | 17.5 | |
| 20 | 7229042C | Quản lý di sản văn hoá | D78 | --- | |
| 21 | 7229042D | QLVH - Biểu diễn âm nhạc | N00 | 22 | |
| 22 | 7229042E | QLVH - Đạo diễn sự kiện | N05 | 19.5 | |
| 23 | 7229042G | QLVH - Biên đạo múa đại chúng | N00 | 21.5 | |
| 24 | 7229042LT | Liên thông Quản lý văn hoá | C00 | 25 | |
| 25 | 7229042LT | Liên thông Quản lý văn hoá | D01 | 22 | |
| 26 | 7229042LT | Liên thông Quản lý văn hoá | D78 | --- | |
| 27 | 7229045 | Gia đình học | C00 | 19.5 | |
| 28 | 7229045 | Gia đình học | D01 | 16.5 | |
| 29 | 7229045 | Gia đình học | D78 | 16.5 | |
| 30 | 7320101 | Báo chí | C00 | 24.5 | |
| 31 | 7320101 | Báo chí | D01; D78 | 21.5 | |
| 32 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 21 | |
| 33 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01; D96 | 18 | |
| 34 | 7320201LT | Liên thông Thư viện | C00; D01; D96 | --- | |
| 35 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00; D01; D96 | --- | |
| 36 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 19 | |
| 37 | 7320305 | Bảo tàng học | D01 | 16 | |
| 38 | 7320305 | Bảo tàng học | D78 | --- | |
| 39 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 20.5 | |
| 40 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01 | 17.5 | |
| 41 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D96 | --- | |
| 42 | 7380101 | Luật | C00 | 24.5 | |
| 43 | 7380101 | Luật | D01 | 21.5 | |
| 44 | 7380101 | Luật | D96 | --- | |
| 45 | 7810101A | Du lịch - Văn hoá du lịch | C00 | 24 | |
| 46 | 7810101A | Du lịch - Văn hoá du lịch | D01 | 21 | |
| 47 | 7810101A | Du lịch - Văn hoá du lịch | D78 | --- | |
| 48 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch | C00 | 25.5 | |
| 49 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch | D01 | 22.5 | |
| 50 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch | D78 | --- | |
| 51 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01 | 21.5 | |
| 52 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D78 | 21.5 | |
| 53 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D96 | 21.5 | |
| 54 | 7810101LT | Liên thông Du lịch | C00; D01; D78 | --- | |
| 55 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 23.5 | |
| 56 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 20.5 | |
| 57 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | --- |