Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo đại học ---
2 7220110 Sáng tác văn học N00 ---
3 7220112 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam C00 20
4 7220112 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam D01; D78 17
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D96 19
6 7229040A Văn hoá học - Nghiên cứu văn hoá C00 21.5
7 7229040A Văn hoá học - Nghiên cứu văn hoá D01 18.5
8 7229040A Văn hoá học - Nghiên cứu văn hoá D78 ---
9 7229040B Văn hoá học - Văn hoá truyền thông C00 23.5
10 7229040B Văn hoá học - Văn hoá truyền thông D01 20.5
11 7229040B Văn hoá học - Văn hoá truyền thông D78 ---
12 7229042A QLVH - Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuật C00 20
13 7229042A QLVH - Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuật D01 17
14 7229042A QLVH - Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuật D78 ---
15 7229042B QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình C00 19
16 7229042B QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D01 16
17 7229042B QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D78 16
18 7229042C Quản lý di sản văn hoá C00 20.5
19 7229042C Quản lý di sản văn hoá D01 17.5
20 7229042C Quản lý di sản văn hoá D78 ---
21 7229042D QLVH - Biểu diễn âm nhạc N00 22
22 7229042E QLVH - Đạo diễn sự kiện N05 19.5
23 7229042G QLVH - Biên đạo múa đại chúng N00 21.5
24 7229042LT Liên thông Quản lý văn hoá C00 25
25 7229042LT Liên thông Quản lý văn hoá D01 22
26 7229042LT Liên thông Quản lý văn hoá D78 ---
27 7229045 Gia đình học C00 19.5
28 7229045 Gia đình học D01 16.5
29 7229045 Gia đình học D78 16.5
30 7320101 Báo chí C00 24.5
31 7320101 Báo chí D01; D78 21.5
32 7320201 Thông tin - thư viện C00 21
33 7320201 Thông tin - thư viện D01; D96 18
34 7320201LT Liên thông Thư viện C00; D01; D96 ---
35 7320205 Quản lý thông tin C00; D01; D96 ---
36 7320305 Bảo tàng học C00 19
37 7320305 Bảo tàng học D01 16
38 7320305 Bảo tàng học D78 ---
39 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 20.5
40 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D01 17.5
41 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D96 ---
42 7380101 Luật C00 24.5
43 7380101 Luật D01 21.5
44 7380101 Luật D96 ---
45 7810101A Du lịch - Văn hoá du lịch C00 24
46 7810101A Du lịch - Văn hoá du lịch D01 21
47 7810101A Du lịch - Văn hoá du lịch D78 ---
48 7810101B Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch C00 25.5
49 7810101B Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D01 22.5
50 7810101B Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D78 ---
51 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01 21.5
52 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D78 21.5
53 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D96 21.5
54 7810101LT Liên thông Du lịch C00; D01; D78 ---
55 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 23.5
56 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 20.5
57 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 ---
0