06/06/2018, 15:04
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Hà Nội - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Y đa khoa | B | 26.5 | |
| 2 | 7720201 | Y học cổ truyền | B | 23 | |
| 3 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | B | 25 | |
| 4 | 7720302 | Y học dự phòng | B | 22 | |
| 5 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 22 | |
| 6 | 7720330 | Kĩ thuật y học | B | 22.5 | |
| 7 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 20 | |
| 8 | 7720303 | Dinh dưỡng | B | 22.5 |