06/06/2018, 15:04
Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580201 | Kỹ thuật CT xây dựng | A, A1, V, V1 | 13 | |
2 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A, A1, V, V1 | 13 | |
3 | 7580102 | Kiến trúc | V, V1 | 17.5 | |
4 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | |
5 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | |
6 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A, A1,V, V1 | 10 | |
7 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A, A1,V, V1 | 10 | |
8 | C510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A, A1,V, V1 | 10 | |
9 | C510405 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước | A, A1,V, V1 | 10 | |
10 | C580302 | Quản lý xây dựng | A, A1,V, V1 | 10 | |
11 | C580302 | Quản lý xây dựng | A, A1,V, V1 | 10 | |
12 | C510101 | Công nghệ Kỹ thuật kiến trúc | A, A1,V, V1 | 10 | |
13 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A, A1,V, V1 | 10 | |
14 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1,V, V1 | 10 |