Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật CT xây dựng A, A1, V, V1 13
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A, A1, V, V1 13
3 7580102 Kiến trúc V, V1 17.5
4 C340301 Kế toán A, A1, D1 10
5 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10
6 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A, A1,V, V1 10
7 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A, A1,V, V1 10
8 C510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông A, A1,V, V1 10
9 C510405 Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước A, A1,V, V1 10
10 C580302 Quản lý xây dựng A, A1,V, V1 10
11 C580302 Quản lý xây dựng A, A1,V, V1 10
12 C510101 Công nghệ Kỹ thuật kiến trúc A, A1,V, V1 10
13 C510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A, A1,V, V1 10
14 C480201 Công nghệ thông tin A, A1,V, V1 10
0