06/06/2018, 15:08
Điểm chuẩn trường Đại Học Trà Vinh - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C | 14 | |
2 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | D1 | 11 | |
3 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam bộ) | C | 14 | |
4 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam bộ) | N | 14 | |
5 | 7140217 | Sư phạm ngữ văn (Sư phạm ngữ văn Khmer Nam bộ, tiếng Việt) | C | 14 | |
6 | 7140217 | Sư phạm ngữ văn (Sư phạm ngữ văn Khmer Nam bộ, tiếng Việt) | D1 | 13.5 | |
7 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam(Văn hóa Khmer Nam bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam bộ) | C | 14 | |
8 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam(Văn hóa Khmer Nam bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam bộ) | D1 | 13.5 | |
9 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M | 16.5 | |
10 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C | 15.5 | |
11 | 7140201 | Giáo dục mầm non | D1 | 14.5 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (biên – phiên dịch, du lịch, tiểu học) | D1 | 13.5 | |
13 | 7310101 | Kinh tế (kinh tế đối ngoại; kinh tế nông nghiệp) | A,A1 | 13 | |
14 | 7310101 | Kinh tế (kinh tế đối ngoại; kinh tế nông nghiệp) | D1 | 13.5 | |
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành ngân hàng) | A,A1 | 13 | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành ngân hàng) | D1 | 13.5 | |
17 | 7340301 | Kế toán (chuyên ngành kế toán tổng hợp) | A,A1 | 13 | |
18 | 7340301 | Kế toán (chuyên ngành kế toán tổng hợp) | D1 | 13.5 | |
19 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A,A1 | 13 | |
20 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D1 | 13.5 | |
21 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C | 14 | |
22 | 7720301 | Y tế công cộng | A | 13 | |
23 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 14 | |
24 | 7380101 | Luật | A,A1 | 13 | |
25 | 7380101 | Luật | D1 | 13.5 | |
26 | 7380101 | Luật | C | 14 | |
27 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | |
28 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng(xây dựng dân dụng và công nghiệp; cầu đường; máy công trình xây dựng) | A | 13 | |
29 | 7720332 | Xét nghiệm y học | A | 14 | |
30 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 14.5 | |
31 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (cơ điện tử; công nghệ ôtô; cơ khí chế tạo máy) | A,A1 | 13 | |
32 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện; điện công nghiệp; Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông) | A, A1 | 13 | |
33 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (quang điện tử; tự động hóa) | A, A1 | 13 | |
34 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Ứng dụng chất dẻo linh hoạt và vật liệu Nano, Ứng dụng công nghệ in 2 chiều và 3 chiều; Ứng dụng polyme phân hủy sinh học; Vật liệu và công nghệ xử lý nước thải) | A | 14 | |
35 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Ứng dụng chất dẻo linh hoạt và vật liệu Nano, Ứng dụng công nghệ in 2 chiều và 3 chiều; Ứng dụng polyme phân hủy sinh học; Vật liệu và công nghệ xử lý nước thải) | B | 15 | |
36 | 7620101 | Nông nghiệp (Khoa học cây trồng; công nghệ thực phẩm - dinh dưỡng; phát triển nông thôn) | A | 13 | |
37 | 7620101 | Nông nghiệp (Khoa học cây trồng; công nghệ thực phẩm - dinh dưỡng; phát triển nông thôn) | B | 14 | |
38 | 7720501 | Điều dưỡng | A | 13.5 | |
39 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 14.5 | |
40 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản (Công nghệ giống thủy sản; Quản lý môi trường nuôi trồng thủy sản; Ngư y; Kỹ thuật nuôi trồng thủy sản) | A | 13 | |
41 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản (Công nghệ giống thủy sản; Quản lý môi trường nuôi trồng thủy sản; Ngư y; Kỹ thuật nuôi trồng thủy sản) | B | 14 | |
42 | 7640101 | Thú y (Bác sĩ thú y; dược thú y) | A | 13 | |
43 | 7640101 | Thú y (Bác sĩ thú y; dược thú y) | B | 14 | |
44 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Quản trị marketing; Quản trị tài chính; Quản trị nguồn nhân lực; Quản trị kinh doanh tổng hợp; Quản trị hành chính văn phòng; Quản trị và tổ chức sự kiện; Quản trị nhà hàng - khách sạn) | A,A1 | 13 | |
45 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Quản trị marketing; Quản trị tài chính; Quản trị nguồn nhân lực; Quản trị kinh doanh tổng hợp; Quản trị hành chính văn phòng; Quản trị và tổ chức sự kiện; Quản trị nhà hàng - khách sạn) | D1 | 13.5 | |
46 | C220106 | Ngôn ngữ Khmer | C | 11 | Cao đẳng |
47 | C220106 | Ngôn ngữ Khmer | D1 | 10 | Cao đẳng |
48 | C220112 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam bộ) | C,N | 11 | Cao đẳng |
49 | C220112 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam bộ) | D1 | 10 | Cao đẳng |
50 | C220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam(Văn hoá Khmer Nam bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam bộ) | C | 11 | Cao đẳng |
51 | C220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam(Văn hoá Khmer Nam bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam bộ) | D1 | 10 | Cao đẳng |
52 | C140202 | Giáo dục tiểu học | A, D1 | 10 | Cao đẳng |
53 | C140202 | Giáo dục tiểu học | C | 11 | Cao đẳng |
54 | C140201 | Giáo dục mầm non | C | 11 | Cao đẳng |
55 | C140201 | Giáo dục mầm non | D1 | 10 | Cao đẳng |
56 | C140201 | Giáo dục mầm non | M | 12.5 | Cao đẳng |
57 | C220201 | Tiếng Anh (Biên - phiên dịch, Du lịch, Tiểu học) | D1 | 10 | Cao đẳng |
58 | C320202 | Khoa học Thư viện | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
59 | C320202 | Khoa học Thư viện | C | 11 | Cao đẳng |
60 | C720501 | Điều dưỡng | A | 10 | Cao đẳng |
61 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | Cao đẳng |
62 | C720401 | Dược | A | 10 | Cao đẳng |
63 | C720401 | Dược | B | 11 | Cao đẳng |
64 | C320202 | Khoa học Thư viện | C | 11 | Cao đẳng |
65 | C320202 | Khoa học Thư viện | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
66 | C340406 | Quản trị văn phòng | C | 11 | Cao đẳng |
67 | C340406 | Quản trị văn phòng | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
68 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
69 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
70 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (xây dựng dân dụng và công nghiệp; cầu đường) | A | 10 | Cao đẳng |
71 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
72 | C720332 | Xét nghiệm y học | A | 10 | Cao đẳng |
73 | C720332 | Xét nghiệm y học | B | 11 | Cao đẳng |
74 | C510201 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí (công nghệ kỹ thuật ôtô; cơ khí chế tạo) | A | 10 | Cao đẳng |
75 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
76 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông(viễn thông, tự động hóa) | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
77 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A | 10 | Cao đẳng |
78 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B | 11 | Cao đẳng |
79 | C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A | 10 | Cao đẳng |
80 | C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | B | 11 | Cao đẳng |
81 | C620105 | Chăn nuôi | A | 10 | Cao đẳng |
82 | C620105 | Chăn nuôi | B | 11 | Cao đẳng |
83 | C620116 | Phát triển nông thôn | A | 10 | Cao đẳng |
84 | C620116 | Phát triển nông thôn | B | 11 | Cao đẳng |
85 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 10 | Cao đẳng |
86 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 11 | Cao đẳng |
87 | C640101 | Thú y | A | 10 | Cao đẳng |
88 | C640101 | Thú y | B | 11 | Cao đẳng |
89 | C760101 | Công tác xã hội | C | 11 | Cao đẳng |
90 | C760101 | Công tác xã hội | D1 | 10 | Cao đẳng |
91 | C220113 | Việt Nam học (Du lịch) | C | 11 | Cao đẳng |
92 | C220113 | Việt Nam học (Du lịch) | D1 | 10 | Cao đẳng |