Điểm chuẩn trường Đại Học Trà Vinh - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220106 Ngôn ngữ Khmer C 14
2 7220106 Ngôn ngữ Khmer D1 11
3 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam bộ) C 14
4 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam bộ) N 14
5 7140217 Sư phạm ngữ văn (Sư phạm ngữ văn Khmer Nam bộ, tiếng Việt) C 14
6 7140217 Sư phạm ngữ văn (Sư phạm ngữ văn Khmer Nam bộ, tiếng Việt) D1 13.5
7 7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam(Văn hóa Khmer Nam bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam bộ) C 14
8 7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam(Văn hóa Khmer Nam bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam bộ) D1 13.5
9 7140201 Giáo dục mầm non M 16.5
10 7140201 Giáo dục mầm non C 15.5
11 7140201 Giáo dục mầm non D1 14.5
12 7220201 Ngôn ngữ Anh (biên – phiên dịch, du lịch, tiểu học) D1 13.5
13 7310101 Kinh tế (kinh tế đối ngoại; kinh tế nông nghiệp) A,A1 13
14 7310101 Kinh tế (kinh tế đối ngoại; kinh tế nông nghiệp) D1 13.5
15 7340201 Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành ngân hàng) A,A1 13
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành ngân hàng) D1 13.5
17 7340301 Kế toán (chuyên ngành kế toán tổng hợp) A,A1 13
18 7340301 Kế toán (chuyên ngành kế toán tổng hợp) D1 13.5
19 7340406 Quản trị văn phòng A,A1 13
20 7340406 Quản trị văn phòng D1 13.5
21 7340406 Quản trị văn phòng C 14
22 7720301 Y tế công cộng A 13
23 7720301 Y tế công cộng B 14
24 7380101 Luật A,A1 13
25 7380101 Luật D1 13.5
26 7380101 Luật C 14
27 7480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
28 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng(xây dựng dân dụng và công nghiệp; cầu đường; máy công trình xây dựng) A 13
29 7720332 Xét nghiệm y học A 14
30 7720332 Xét nghiệm y học B 14.5
31 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (cơ điện tử; công nghệ ôtô; cơ khí chế tạo máy) A,A1 13
32 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện; điện công nghiệp; Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông) A, A1 13
33 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (quang điện tử; tự động hóa) A, A1 13
34 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học (Ứng dụng chất dẻo linh hoạt và vật liệu Nano, Ứng dụng công nghệ in 2 chiều và 3 chiều; Ứng dụng polyme phân hủy sinh học; Vật liệu và công nghệ xử lý nước thải) A 14
35 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học (Ứng dụng chất dẻo linh hoạt và vật liệu Nano, Ứng dụng công nghệ in 2 chiều và 3 chiều; Ứng dụng polyme phân hủy sinh học; Vật liệu và công nghệ xử lý nước thải) B 15
36 7620101 Nông nghiệp (Khoa học cây trồng; công nghệ thực phẩm - dinh dưỡng; phát triển nông thôn) A 13
37 7620101 Nông nghiệp (Khoa học cây trồng; công nghệ thực phẩm - dinh dưỡng; phát triển nông thôn) B 14
38 7720501 Điều dưỡng A 13.5
39 7720501 Điều dưỡng B 14.5
40 7620301 Nuôi trồng thủy sản (Công nghệ giống thủy sản; Quản lý môi trường nuôi trồng thủy sản; Ngư y; Kỹ thuật nuôi trồng thủy sản) A 13
41 7620301 Nuôi trồng thủy sản (Công nghệ giống thủy sản; Quản lý môi trường nuôi trồng thủy sản; Ngư y; Kỹ thuật nuôi trồng thủy sản) B 14
42 7640101 Thú y (Bác sĩ thú y; dược thú y) A 13
43 7640101 Thú y (Bác sĩ thú y; dược thú y) B 14
44 7340101 Quản trị kinh doanh (Quản trị marketing; Quản trị tài chính; Quản trị nguồn nhân lực; Quản trị kinh doanh tổng hợp; Quản trị hành chính văn phòng; Quản trị và tổ chức sự kiện; Quản trị nhà hàng - khách sạn) A,A1 13
45 7340101 Quản trị kinh doanh (Quản trị marketing; Quản trị tài chính; Quản trị nguồn nhân lực; Quản trị kinh doanh tổng hợp; Quản trị hành chính văn phòng; Quản trị và tổ chức sự kiện; Quản trị nhà hàng - khách sạn) D1 13.5
46 C220106 Ngôn ngữ Khmer C 11 Cao đẳng
47 C220106 Ngôn ngữ Khmer D1 10 Cao đẳng
48 C220112 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam bộ) C,N 11 Cao đẳng
49 C220112 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam bộ) D1 10 Cao đẳng
50 C220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam(Văn hoá Khmer Nam bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam bộ) C 11 Cao đẳng
51 C220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam(Văn hoá Khmer Nam bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam bộ) D1 10 Cao đẳng
52 C140202 Giáo dục tiểu học A, D1 10 Cao đẳng
53 C140202 Giáo dục tiểu học C 11 Cao đẳng
54 C140201 Giáo dục mầm non C 11 Cao đẳng
55 C140201 Giáo dục mầm non D1 10 Cao đẳng
56 C140201 Giáo dục mầm non M 12.5 Cao đẳng
57 C220201 Tiếng Anh (Biên - phiên dịch, Du lịch, Tiểu học) D1 10 Cao đẳng
58 C320202 Khoa học Thư viện A,A1,D1 10 Cao đẳng
59 C320202 Khoa học Thư viện C 11 Cao đẳng
60 C720501 Điều dưỡng A 10 Cao đẳng
61 C720501 Điều dưỡng B 11 Cao đẳng
62 C720401 Dược A 10 Cao đẳng
63 C720401 Dược B 11 Cao đẳng
64 C320202 Khoa học Thư viện C 11 Cao đẳng
65 C320202 Khoa học Thư viện A,A1,D1 10 Cao đẳng
66 C340406 Quản trị văn phòng C 11 Cao đẳng
67 C340406 Quản trị văn phòng A,A1,D1 10 Cao đẳng
68 C340301 Kế toán A, A1, D1 10 Cao đẳng
69 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10 Cao đẳng
70 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (xây dựng dân dụng và công nghiệp; cầu đường) A 10 Cao đẳng
71 C480201 Công nghệ thông tin A, A1 10 Cao đẳng
72 C720332 Xét nghiệm y học A 10 Cao đẳng
73 C720332 Xét nghiệm y học B 11 Cao đẳng
74 C510201 Công nghệ Kỹ thuật cơ khí (công nghệ kỹ thuật ôtô; cơ khí chế tạo) A 10 Cao đẳng
75 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1 10 Cao đẳng
76 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông(viễn thông, tự động hóa) A, A1 10 Cao đẳng
77 C540104 Công nghệ sau thu hoạch A 10 Cao đẳng
78 C540104 Công nghệ sau thu hoạch B 11 Cao đẳng
79 C540105 Công nghệ chế biến thủy sản A 10 Cao đẳng
80 C540105 Công nghệ chế biến thủy sản B 11 Cao đẳng
81 C620105 Chăn nuôi A 10 Cao đẳng
82 C620105 Chăn nuôi B 11 Cao đẳng
83 C620116 Phát triển nông thôn A 10 Cao đẳng
84 C620116 Phát triển nông thôn B 11 Cao đẳng
85 C620301 Nuôi trồng thủy sản A 10 Cao đẳng
86 C620301 Nuôi trồng thủy sản B 11 Cao đẳng
87 C640101 Thú y A 10 Cao đẳng
88 C640101 Thú y B 11 Cao đẳng
89 C760101 Công tác xã hội C 11 Cao đẳng
90 C760101 Công tác xã hội D1 10 Cao đẳng
91 C220113 Việt Nam học (Du lịch) C 11 Cao đẳng
92 C220113 Việt Nam học (Du lịch) D1 10 Cao đẳng
0