06/06/2018, 14:34
Điểm chuẩn trường Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A16; B00; D01; D90 | 10.75 | |
2 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A16; D01; D90 | --- | |
3 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Các chuyên ngành: Hệ thống cung cấp điện - Kỹ thuật điện tử) | A00; A16; D01; D90 | 10.25 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A16; D01; D90 | 12.5 | |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy) | A00; A16; D01; D90 | 10 | |
6 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A00; A16; D01; D90 | 10.75 |