06/06/2018, 14:34
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Khoa Vinh - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720501 | Điều dưỡng ( Đại học điều dưỡng) | B00 | 19 | |
| 2 | 7720332 | Xét nghiệm y học (Đại học xét nghiệm 4 năm) | B00 | 15 | |
| 3 | 7720301 | Y tế công cộng ( Đại học YTCC) | B00 | 15 | |
| 4 | 7720103 | Y học dự phòng (Bác sĩ YHDP) | B00 | 21 | |
| 5 | 7720101 | Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa) | B00 | 23.5 |