06/06/2018, 14:34
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320101 | Báo chí ( đào tạo dân sự- đại học 4 năm) | C00 | 22.5 | |
2 | 7220342 | Quản lý văn hóa (đào tạo dân sự- liên thông từ trình độ cao đẳng) | N01 | 19.3 | |
3 | 7220342 | Quản lý văn hóa (Đào tạo dân sự- đại học 4 năm) | N01 | 17 | |
4 | 7220342 | Quản lý văn hóa (Đào tạo quân đội- liên thông từ trung cấp) | N01 | 20.5 | |
5 | 7210244 | Huấn luyện múa (đào tạo dân sự- liên thông từ trình độ cao đẳng) | N05 | 19.3 | |
6 | 7210244 | Huấn luyện múa ( đào tạo dân sự- đại học 4 năm) | N05 | 15.75 | |
7 | 7210243 | Biên đạo múa ( đào tạo dân sự) | N04 | 19 | |
8 | 7210227 | Đạo diễn sân khấu | S00 | --- | |
9 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Đào tạo dân sự- liên thông từ cao đẳng) | N07 | 19.3 | |
10 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống ( Đào tạo dân sự- đại học 4 năm) | N07 | 20.5 | |
11 | 7210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây (Đào tạo dân sự- liên thông từ cao đẳng) | N06 | 19.3 | |
12 | 7210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây ( Đào tạo dân sự- đại học 4 năm) | N06 | 17.5 | |
13 | 7210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây ( Đào tạo quân đội- liên thông từ trung cấp) | N06 | 20.5 | |
14 | 7210205 | Thanh nhạc (Đào tạo dân sự- liên thông từ cao đẳng) | N03 | 19.3 | |
15 | 7210205 | Thanh Nhạc (Đào tạo dân sự- đại học đào tạo 4 năm) | N03 | 16.7 | |
16 | 7210205 | Thanh nhạc (Đào tạo quân đội- liên thông trung cấp) | N03 | 20.5 | |
17 | 7210204 | Chỉ huy âm nhạc | N09 | --- | |
18 | 7210203 | Sáng tác âm nhạc (Đào tạo dân sự- đại học đào tạo 4 năm) | N08 | 19.25 | |
19 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc (Đào tạo dân sự- đại học đào tạo 4 năm) | N02 | 15 |