06/06/2018, 15:15
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Việt Hung - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A,A1 | 13 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
4 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A,A1 | 13 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A,A1 | 13 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A,A1 | 13 | |
9 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
10 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
11 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
12 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
13 | C580302 | Quản lý xây dựng | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
14 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
15 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D | 10 | Hệ cao đẳng |
16 | C340301 | Kế toán | A,A1,D | 10 | Hệ cao đẳng |
17 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D | 10 | Hệ cao đẳng |
18 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D | 10 | Hệ cao đẳng |
19 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A,A1,D | 10 | Hệ cao đẳng |
20 | C220113 | Việt Nam học | C | 11 | Hệ cao đẳng |
21 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
22 | 7310101 | Kinh tế | D1 | 13.5 | |
23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
25 | C220113 | Việt Nam học | D | 10 | Hệ cao đẳng |