Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược – Đại Học Huế - 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 301 Bác sỹ đa khoa B 22
2 302 Bác sỹ răng hàm mặt B 23
3 303 Dược sỹ A 22
4 304 Cử nhân điều dưỡng B 19
5 305 Cử nhân kỹ thuật y học B 19
6 306 Cử nhân y tế cộng đồng B 17
7 307 Bác sỹ y học dự phòng B 17
8 308 Bác sỹ y học cổ truyền B 19.5
9 301  Y đa khoa B 23
10 302  Răng - Hàm - Mặt B 23
11 303  Dược học A 22
12 304  Điều dưỡng B 20
13 305  Kĩ thuật Y học B 20
14 306  Y tế công cộng B 18
15 307  Y học dự phòng B 18
16 308  Y học cổ truyền B 19.5
0