06/06/2018, 15:44
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược – Đại Học Huế - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 301 | Bác sỹ đa khoa | B | 22 | |
2 | 302 | Bác sỹ răng hàm mặt | B | 23 | |
3 | 303 | Dược sỹ | A | 22 | |
4 | 304 | Cử nhân điều dưỡng | B | 19 | |
5 | 305 | Cử nhân kỹ thuật y học | B | 19 | |
6 | 306 | Cử nhân y tế cộng đồng | B | 17 | |
7 | 307 | Bác sỹ y học dự phòng | B | 17 | |
8 | 308 | Bác sỹ y học cổ truyền | B | 19.5 | |
9 | 301 | Y đa khoa | B | 23 | |
10 | 302 | Răng - Hàm - Mặt | B | 23 | |
11 | 303 | Dược học | A | 22 | |
12 | 304 | Điều dưỡng | B | 20 | |
13 | 305 | Kĩ thuật Y học | B | 20 | |
14 | 306 | Y tế công cộng | B | 18 | |
15 | 307 | Y học dự phòng | B | 18 | |
16 | 308 | Y học cổ truyền | B | 19.5 |