06/06/2018, 15:44
Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Duy Tân - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | các ngành khối A. | A | 13 | hệ đại học |
2 | 102 | các ngành khối D. | D | 13 | hệ đại học |
3 | 103 | các ngành khối B. | B | 14 | hệ đại học |
4 | 104 | các ngành khối C. | C | 14 | hệ đại học |
5 | 105 | các ngành khối A | A | 10 | hệ cao đẳng |
6 | 106 | các ngành khối B | B | 11 | hệ cao đẳng |
7 | 107 | các ngành khối C | C | 11 | hệ cao đẳng |
8 | các ngành khối D | D | 10 | hệ cao đẳng | |
9 | khối V | V | 10 | không nhân hệ số,môn Toán trên 2 điểm |