Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng - 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Hệ đại học ---
2 101 Công nghệ thông tin A 13
3 102 Điện dân dụng và công nghiệp A 13
4 103 Điện tử viễn thông A 13
5 108 Công nghệ cơ điện tử A 13
6 104 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A 13
7 105 Xây dựng cầu đường A 13
8 106 Xây dựng và quản lý đô thị A 13
9 107 Cấp thoát nước A 13
10 109 Kiến trúc (môn vẽ hệ số 2) V 15
11 202 Công nghệ chế biến và bảo quản thực phẩm A 13
12 202 Công nghệ chế biến và bảo quản thực phẩm. B 14
13 301 Kỹ thuật môi trường A 13
14 301 Kỹ thuật môi trường. B 14
15 401 Kế toán kiểm toán A, D 13
16 402 Quản trị doanh nghiệp A, D 13
17 403 Tài chính ngân hàng A, D 13
18 601 Văn hóa du lịch C 14
19 601 Văn hóa du lịch. D 13
20 751 Tiếng Anh D1 13
21 Hệ cao đẳng ---
22 C65 Công nghệ thông tin A 10
23 C66 Điện dân dụng và công nghiệp A 10
24 C67 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A 10
25 C68 Xây dựng cầu đường A 10
26 C69 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Kế toán kiểm toán) A, D 10
27 C70 Du lịch C 10
28 C70 Du lịch. D 10
0