06/06/2018, 15:44
Điểm chuẩn trường Đại Học Điện Lực - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | Toàn trường | A | 16 | ||
| 2 | 101 | Hệ thống điện | A | 17 | |
| 3 | 102 | Quản lý năng lượng | A | 16 | |
| 4 | 103 | Nhiệt điện | A | 15.5 | |
| 5 | 104 | Điện công nghiệp và dân dụng | A | 15.5 | |
| 6 | 105 | Điện hạt nhân | A | 15.5 | |
| 7 | 105 | Công nghệ thông tin | 15.5 | ||
| 8 | 106 | Công nghệ tự động | 15.5 | ||
| 9 | 107 | Điện tử viễn thông | A | 15.5 | |
| 10 | 108 | Công nghệ cơ khí | A | 15.5 | |
| 11 | 109 | Công nghệ Cơ điện tử | A | 15.5 | |
| 12 | 110 | Quản trị kinh doanh | A | 15.5 | |
| 13 | 111 | Tài chính ngân hàng | A | 16 | |
| 14 | 112 | Kế toán | 16 | ||
| 15 | C65 | Hệ thống điện (HTĐ) | A | 10 | |
| 16 | C65 | HTĐ (Lớp đặt ở ĐH Vinh) | A | 10 | Học tại Đại học Vinh |
| 17 | C65 | HTĐ (Lớp đặt ở CĐSP Ninh Thuận) | A | 10 | Học tại CDSP Ninh Thuận |
| 18 | C66 | Công nghệ thông tin | A | 10 | |
| 19 | C67 | Nhiệt điện | A | 10 | |
| 20 | C67 | nhiệt điện | A | 10 | Học tại CDSP Ninh Thuận |
| 21 | C68 | Thủy điện | A | 10 | |
| 22 | C69 | Điện công nghiệp và dân dụng | A | 10 | |
| 23 | C69 | Điện công nghiệp và dân dụng (Lớp đặt ở ĐH Vinh) | A | 10 | |
| 24 | C70 | Công nghệ tự động | A | 10 | |
| 25 | C71 | Quản lý năng lượng | A | 10 | |
| 26 | C72 | Điện tử viễn thông | A | 10 | |
| 27 | C73 | Công nghệ cơ khí | A | 10 | |
| 28 | C74 | Công nghệ Cơ điện tử | A | 10 | |
| 29 | C75 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | |
| 30 | C76 | Tài chính ngân hàng | A | 10 | |
| 31 | C77 | Kế toán doanh nghiệp | A | 10 |