Điểm chuẩn trường Đại Học Điện Lực - 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Toàn trường A 16
2 101 Hệ thống điện A 17
3 102 Quản lý năng lượng A 16
4 103 Nhiệt điện A 15.5
5 104 Điện công nghiệp và dân dụng A 15.5
6 105 Điện hạt nhân A 15.5
7 105 Công nghệ thông tin 15.5
8 106 Công nghệ tự động 15.5
9 107 Điện tử viễn thông A 15.5
10 108 Công nghệ cơ khí A 15.5
11 109 Công nghệ Cơ điện tử A 15.5
12 110 Quản trị kinh doanh A 15.5
13 111 Tài chính ngân hàng A 16
14 112 Kế toán 16
15 C65 Hệ thống điện (HTĐ) A 10
16 C65 HTĐ (Lớp đặt ở ĐH Vinh) A 10 Học tại Đại học Vinh
17 C65 HTĐ (Lớp đặt ở CĐSP Ninh Thuận) A 10 Học tại CDSP Ninh Thuận
18 C66 Công nghệ thông tin A 10
19 C67 Nhiệt điện A 10
20 C67 nhiệt điện A 10 Học tại CDSP Ninh Thuận
21 C68 Thủy điện A 10
22 C69 Điện công nghiệp và dân dụng A 10
23 C69 Điện công nghiệp và dân dụng (Lớp đặt ở ĐH Vinh) A 10
24 C70 Công nghệ tự động A 10
25 C71 Quản lý năng lượng A 10
26 C72 Điện tử viễn thông A 10
27 C73 Công nghệ cơ khí A 10
28 C74 Công nghệ Cơ điện tử A 10
29 C75 Quản trị kinh doanh A 10
30 C76 Tài chính ngân hàng A 10
31 C77 Kế toán doanh nghiệp A 10
0