06/06/2018, 15:04
Điểm chuẩn trường Đại Học Tây Nguyên - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A | 20 | |
| 2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A | 18 | |
| 3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 14 | |
| 4 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 20 | |
| 5 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A | 13 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A | 14.5 | |
| 7 | 7850103 | Quản lý đất đai | A | 14 | |
| 8 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A | 13 | |
| 9 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 19 | |
| 10 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật Môi trường | A | 14 | |
| 11 | C850103 | (Hệ Cao Đẳng) Quản lý đất đai | A | 10 | |
| 12 | 7220301 | Triết học | A,C,D1 | 13 | |
| 13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 13 | |
| 14 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng | A,D1 | 13 | |
| 15 | 7310101 | Kinh tế | A,D1 | 13 | |
| 16 | C340101 | (Hệ Cao Đẳng) Quản trị Kinh doanh | A,D1 | 10 | |
| 17 | C340201 | (Hệ Cao Đẳng) Tài chính - Ngân hàng | A,D1 | 10 | |
| 18 | C340301 | (Hệ Cao Đẳng) Kế toán | A,D1 | 10 | |
| 19 | C340201 | (Hệ Liên Thông) Tài chính - Ngân hàng | A,D1 | 13 | |
| 20 | C340301 | (Hệ Liên Thông) Kế toán | A,D1 | 13 | |
| 21 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 16 | |
| 22 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B | 14.5 | |
| 23 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B | 14.5 | |
| 24 | 7620105 | Chăn nuôi | B | 14 | |
| 25 | 7640101 | Thú y | B | 16 | |
| 26 | 7620205 | Lâm sinh | B | 14 | |
| 27 | 7720101 | Y đa khoa | B | 23 | |
| 28 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | B | 14.5 | |
| 29 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 19.5 | |
| 30 | 7420101 | Sinh học | B | 14 | |
| 31 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B | 14 | |
| 32 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B | 16 | |
| 33 | C620211 | (Hệ Cao Đẳng) Quản lí tài nguyên rừng | B | 11 | |
| 34 | C620105 | (Hệ Cao Đẳng) Chăn nuôi | B | 11 | |
| 35 | C620205 | (Hệ Cao Đẳng) Lâm sinh | B | 11 | |
| 36 | C620110 | (Hệ Cao Đẳng) Khoa học cây trồng | B | 11 | |
| 37 | 7720101 | (Hệ Liên Thông) Y đa khoa | B | 13 | |
| 38 | C620211 | (Hệ Liên Thông) Quản lí tài nguyên rừng | B | 13 | |
| 39 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14 | |
| 40 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C | 13 | |
| 41 | 7220330 | Văn học | C | 13 | |
| 42 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 21 | |
| 43 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học (Tiếng Jrai) | C | 13 | |
| 44 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13 | |
| 45 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 17.5 | |
| 46 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 14 | |
| 47 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học (Tiếng Jrai) | D1 | 13.5 | |
| 48 | C340101 | (Hệ Liên Thông) Quản trị Kinh doanh | D1 | 13 | |
| 49 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M | 23.5 | |
| 50 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T | 17 |