Điểm chuẩn trường Đại Học Tây Nguyên - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A 20
2 7140211 Sư phạm Vật lý A 18
3 7480201 Công nghệ thông tin A 14
4 7140212 Sư phạm Hóa học A 20
5 7620115 Kinh tế nông nghiệp A 13
6 7340301 Kế toán A 14.5
7 7850103 Quản lý đất đai A 14
8 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A 13
9 7140202 Giáo dục Tiểu học A 19
10 7510406 Công nghệ kĩ thuật Môi trường A 14
11 C850103 (Hệ Cao Đẳng) Quản lý đất đai A 10
12 7220301 Triết học A,C,D1 13
13 7340101 Quản trị kinh doanh A,D1 13
14 7340201 Tài chính-Ngân hàng A,D1 13
15 7310101 Kinh tế A,D1 13
16 C340101 (Hệ Cao Đẳng) Quản trị Kinh doanh A,D1 10
17 C340201 (Hệ Cao Đẳng) Tài chính - Ngân hàng A,D1 10
18 C340301 (Hệ Cao Đẳng) Kế toán A,D1 10
19 C340201 (Hệ Liên Thông) Tài chính - Ngân hàng A,D1 13
20 C340301 (Hệ Liên Thông) Kế toán A,D1 13
21 7140213 Sư phạm Sinh học B 16
22 7620112 Bảo vệ thực vật B 14.5
23 7620110 Khoa học cây trồng B 14.5
24 7620105 Chăn nuôi B 14
25 7640101 Thú y B 16
26 7620205 Lâm sinh B 14
27 7720101 Y đa khoa B 23
28 7620211 Quản lí tài nguyên rừng B 14.5
29 7720501 Điều dưỡng B 19.5
30 7420101 Sinh học B 14
31 7540104 Công nghệ sau thu hoạch B 14
32 7420201 Công nghệ Sinh học B 16
33 C620211 (Hệ Cao Đẳng) Quản lí tài nguyên rừng B 11
34 C620105 (Hệ Cao Đẳng) Chăn nuôi B 11
35 C620205 (Hệ Cao Đẳng) Lâm sinh B 11
36 C620110 (Hệ Cao Đẳng) Khoa học cây trồng B 11
37 7720101 (Hệ Liên Thông) Y đa khoa B 13
38 C620211 (Hệ Liên Thông) Quản lí tài nguyên rừng B 13
39 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 14
40 7140205 Giáo dục chính trị C 13
41 7220330 Văn học C 13
42 7140202 Giáo dục Tiểu học C 21
43 7140202 Giáo dục Tiểu học (Tiếng Jrai) C 13
44 7340301 Kế toán D1 13
45 7140231 Sư phạm tiếng Anh D1 17.5
46 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 14
47 7140202 Giáo dục Tiểu học (Tiếng Jrai) D1 13.5
48 C340101 (Hệ Liên Thông) Quản trị Kinh doanh D1 13
49 7140201 Giáo dục mầm non M 23.5
50 7140206 Giáo dục thể chất T 17
0