Điểm chuẩn trường Đại Học Vinh - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A 16
2 7850103 Quản lý đất đai A 13
3 7140209 Sư phạm Toán học A 21
4 7140210 Sư phạm Tin học A 15
5 7140211 Sư phạm Vật lý A 17
6 7140212 Sư phạm Hoá học A 21
7 7140114 Quản lý Giáo dục A 14
8 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A 14
9 7520207 Kỹ thuật Điện tử truyền thông A, A1 14
10 7580208 Kỹ thuật Xây dựng A, A1 16
11 7380101 Luật A, A1, C 16
12 7340201 Tài chính ngân hàng A, A1, D1 15
13 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A, B 14
14 7140202 Giáo dục Tiểu học A, C 20
15 7140205 Giáo dục Chính trị A, C, D1 15
16 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A1 14.5
17 7480201 Công nghệ thông tin A1 15
18 7440301 Khoa học Môi trường B 14
19 7420101 Sinh học B 19
20 7850103 Quản lý đất đai B 15
21 7140213 Sư phạm Sinh học B 17
22 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 17.5
23 7140218 Sư phạm Lịch sử C 15
24 7140219 Sư phạm Địa lý C 15
25 7140114 Quản lý Giáo dục C 14
26 7760101 Công tác xã hội C 14
27 7220330 Văn học C 14
28 7220310 Lịch sử C 17
29 7220113 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) C, D1 14
30 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 24 Điểm môn Tiếng Anh đã nhân hệ số 2
31 7140114 Quản lý Giáo dục D1 13.5
32 7140202 Giáo dục Tiểu học D1 19
33 7140201 Giáo dục Mầm non M 21.5 Điểm môn Năng khiếu nhân hệ số 2; Điểm trung bình 2 môn Toán, Văn 5 HK hệ số 1
34 7140206 Giáo dục Thể chất T 22 Điểm môn Năng khiếu nhân hệ số 2; Điểm trung bình 2 môn Toán, Sinh 5 HK hệ số 1
0