06/06/2018, 15:04
Điểm chuẩn trường Đại Học Vinh - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 16 | |
2 | 7850103 | Quản lý đất đai | A | 13 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A | 21 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A | 15 | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A | 17 | |
6 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A | 21 | |
7 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A | 14 | |
8 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A | 14 | |
9 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử truyền thông | A, A1 | 14 | |
10 | 7580208 | Kỹ thuật Xây dựng | A, A1 | 16 | |
11 | 7380101 | Luật | A, A1, C | 16 | |
12 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A, A1, D1 | 15 | |
13 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A, B | 14 | |
14 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A, C | 20 | |
15 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | A, C, D1 | 15 | |
16 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A1 | 14.5 | |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 15 | |
18 | 7440301 | Khoa học Môi trường | B | 14 | |
19 | 7420101 | Sinh học | B | 19 | |
20 | 7850103 | Quản lý đất đai | B | 15 | |
21 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 17 | |
22 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 17.5 | |
23 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 15 | |
24 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C | 15 | |
25 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | C | 14 | |
26 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 14 | |
27 | 7220330 | Văn học | C | 14 | |
28 | 7220310 | Lịch sử | C | 17 | |
29 | 7220113 | Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) | C, D1 | 14 | |
30 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 24 | Điểm môn Tiếng Anh đã nhân hệ số 2 |
31 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | D1 | 13.5 | |
32 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 19 | |
33 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 21.5 | Điểm môn Năng khiếu nhân hệ số 2; Điểm trung bình 2 môn Toán, Văn 5 HK hệ số 1 |
34 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T | 22 | Điểm môn Năng khiếu nhân hệ số 2; Điểm trung bình 2 môn Toán, Sinh 5 HK hệ số 1 |