06/06/2018, 15:04
Điểm chuẩn trường Đại học Tân Trào - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7850103 | Quản lý đất đai | A | 13 | |
| 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | A1 | 13 | |
| 3 | 7850103 | Quản lý đất đai | B | 14 | |
| 4 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A | 13 | |
| 5 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B | 14 | |
| 6 | 7620105 | Chăn nuôi | A | 13 | |
| 7 | 7620105 | Chăn nuôi | B | 14 | |
| 8 | 7440301 | Khoa học môi trường | A | 13 | |
| 9 | 7440301 | Khoa học môi trường | A1 | 13 | |
| 10 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 14 | |
| 11 | 7440102 | Vật lý | A | 13 | |
| 12 | 7440102 | Vật lý | A1 | 13 | |
| 13 | 7220330 | Văn học | C | 13 | |
| 14 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 15 | |
| 15 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A1 | 15 | |
| 16 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 17.5 | |
| 17 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 15 | |
| 18 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 23.5 | |
| 19 | C850103 | Quản lý đất đai | A | 10 | Cao đẳng |
| 20 | C850103 | Quản lý đất đai | A1 | 10 | Cao đẳng |
| 21 | C850103 | Quản lý đất đai | B | 11 | Cao đẳng |
| 22 | C620110 | Khoa học cây trồng | A | 10 | Cao đẳng |
| 23 | C620110 | Khoa học cây trồng | B | 11 | Cao đẳng |
| 24 | C340406 | Quản trị văn phòng | C | 10 | Cao đẳng |
| 25 | C340406 | Quản trị văn phòng | D | 10 | Cao đẳng |
| 26 | C340301 | Kế toán | A | 10 | Cao đẳng |
| 27 | C340301 | Kế toán | A1 | 10 | Cao đẳng |
| 28 | C320202 | Khoa học thư viên | C | 10 | Cao đẳng |
| 29 | C320202 | Khoa học thư viên | D | 10 | Cao đẳng |
| 30 | C220342 | Quản lý văn hóa | C | 10 | Cao đẳng |
| 31 | C220342 | Quản lý văn hóa | D | 10 | Cao đẳng |
| 32 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | Cao đẳng |
| 33 | C140219 | Sư phạm Địa lý | A | 10 | Cao đẳng |
| 34 | C140219 | Sư phạm Địa lý | A1 | 10 | Cao đẳng |
| 35 | C140219 | Sư phạm Địa lý | C | 10 | Cao đẳng |
| 36 | C140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 10 | Cao đẳng |
| 37 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 10 | Cao đẳng |
| 38 | C140213 | Sư phạm Sinh học | B | 11 | Cao đẳng |
| 39 | C140212 | Sư phạm Hóa học | A | 10 | Cao đẳng |
| 40 | C140212 | Sư phạm Hóa học | B | 11 | Cao đẳng |
| 41 | C140211 | Sư phạm Vật lý | A | 10 | Cao đẳng |
| 42 | C140211 | Sư phạm Vật lý | A1 | 10 | Cao đẳng |
| 43 | C140210 | Sư phạm Tin | A | 10 | Cao đẳng |
| 44 | C140210 | Sư phạm Tin | A1 | 10 | Cao đẳng |
| 45 | C140209 | Sư phạm Toán | A | 10 | Cao đẳng |
| 46 | C140209 | Sư phạm Toán | A1 | 10 | Cao đẳng |
| 47 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 10 | Cao đẳng |
| 48 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A1 | 10 | Cao đẳng |
| 49 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 10 | Cao đẳng |
| 50 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | D | 10 | Cao đẳng |
| 51 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 16 | Cao đẳng |