06/06/2018, 15:14
Điểm chuẩn trường Đại học Thành Đô - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
3 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện | A,A1 | 13 | |
4 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử viễn thông | A,A1 | 13 | |
5 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử viễn thông | D1 | 13.5 | |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A,A1 | 13 | |
7 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
13 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A,A1 | 13 | |
14 | 7340107 | Quản trị khách sạn | D1 | 13.5 | |
15 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A,A1 | 13 | |
16 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C | 14 | |
17 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D1 | 13.5 | |
18 | 7220113 | Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn Du lịch) | A,A1 | 13 | |
19 | 7220113 | Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn Du lịch) | C | 14 | |
20 | 7220113 | Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn Du lịch) | D1 | 13.5 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
22 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 13 | |
23 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 14 | |
24 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 13 | |
25 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1 | 13 | |
26 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 13.5 | |
27 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | |
28 | C480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 10 | |
29 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện | A,A1 | 10 | |
30 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử viễn thông | A,A1 | 10 | |
31 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử viễn thông | D1 | 10 | |
32 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A,A1 | 10 | |
33 | C340301 | Kế toán | D1 | 10 | |
34 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | |
35 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 10 | |
36 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 10 | |
37 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10 | |
38 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 10 | |
39 | C340107 | Quản trị khách sạn | A,A1 | 10 | |
40 | C340107 | Quản trị khách sạn | D1 | 10 | |
41 | C340406 | Quản trị văn phòng | A,A1 | 10 | |
42 | C340406 | Quản trị văn phòng | C | 11 | |
43 | C340406 | Quản trị văn phòng | D1 | 10 | |
44 | C220113 | Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn Du lịch) | A,A1 | 10 | |
45 | C220113 | Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn Du lịch) | C | 11 | |
46 | C220113 | Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn Du lịch) | D1 | 10 | |
47 | C220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 10 | |
48 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 10 | |
49 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 11 | |
50 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 10 | |
51 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1 | 10 | |
52 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 10 |