06/06/2018, 15:08
Điểm chuẩn trường Đại Học Sân Khấu, Điện Ảnh TPHCM - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210235 | Đạo diễn Điện ảnh - Truyền hình (môn năng khiếu hệ số 2, từ 7,0 điểm trở lên) | S | 26 | |
2 | 7210227 | Đạo diễn Sân khấu (môn năng khiếu hệ số 2, từ 7,0 điểm trở lên) | S | 24 | |
3 | C210234 | Diễn viên kịch điện ảnh (môn năng khiếu hệ số 2, từ 8,0 điểm trở lên) | S | --- | |
4 | C210236 | Quay phim (môn năng khiếu hệ số 2, từ 7,0 điểm trở lên) | S | --- | |
5 | C210301 | Nhiếp ảnh (môn năng khiếu hệ số 2, từ 7,0 điểm trở lên) | S | --- | |
6 | C210226 | Diễn viên sân khấu kịch hát (môn năng khiếu hệ số 2, từ 9,0 điểm trở lên) | S | 26 | |
7 | C210406 | Thiết kế mĩ thuật sân khấu - điện ảnh (môn Bố cục điểm hệ số 2, từ 6,0 điểm trở lên) | S | 24 |