06/06/2018, 15:08
Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850103 | Quản lý đất đai: (Gồm các chuyên ngành: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường) | A, A1 | 13 | |
2 | 7850103 | Quản lý đất đai: (Gồm các chuyên ngành: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường) | B | 15.5 | |
3 | 7850103 | Quản lý đất đai: (Gồm các chuyên ngành: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường) | D1 | 13.5 | |
4 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A, A1 | 13 | |
5 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B | 14 | |
6 | 7620116 | Phát triển nông thôn | D1 | 13.5 | |
7 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A, A1 | 13 | |
8 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | B | 14 | |
9 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | D1 | 13.5 | |
10 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A, A1 | 13 | |
11 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D1 | 13.5 | |
13 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A, A1 | 13 | |
14 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | B | 14 | |
15 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D1 | 13.5 | |
16 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A, A1 | 13 | |
17 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | B | 14 | |
18 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | D1 | 13.5 | |
19 | 7620105 | Chăn nuôi Thú y | A, A1 | 13 | |
20 | 7620105 | Chăn nuôi Thú y | B | 14 | |
21 | 7620105 | Chăn nuôi Thú y | D1 | 13.5 | |
22 | 7640101 | Thú y | A, A1 | 13 | |
23 | 7640101 | Thú y | B | 14 | |
24 | 7640101 | Thú y | D1 | 13.5 | |
25 | 7620201 | Lâm nghiệp (Gồm các chuyên ngành: Lâm nghiệp; Nông Lâm kết hợp) | A, A1 | 13 | |
26 | 7620201 | Lâm nghiệp (Gồm các chuyên ngành: Lâm nghiệp; Nông Lâm kết hợp) | B | 14 | |
27 | 7620201 | Lâm nghiệp (Gồm các chuyên ngành: Lâm nghiệp; Nông Lâm kết hợp) | D1 | 13.5 | |
28 | 7620110 | Khoa học cây trồng ( Trồng trọt) | A, A1 | 13 | |
29 | 7620110 | Khoa học cây trồng ( Trồng trọt) | B | 14 | |
30 | 7620110 | Khoa học cây trồng ( Trồng trọt) | D1 | 13.5 | |
31 | 7620102 | Khuyến nông | A, A1 | 13 | |
32 | 7620102 | Khuyến nông | B | 14 | |
33 | 7620102 | Khuyến nông | D1 | 13.5 | |
34 | 7440301 | Khoa học môi trường(Gồm các chuyên ngành: Khoa học môi trường; Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) | A, A1 | 13 | |
35 | 7440301 | Khoa học môi trường(Gồm các chuyên ngành: Khoa học môi trường; Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) | B | 14 | |
36 | 7440301 | Khoa học môi trường(Gồm các chuyên ngành: Khoa học môi trường; Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) | D1 | 13.5 | |
37 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A, A1 | 13 | |
38 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | B | 14 | |
39 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | D1 | 13.5 | |
40 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan(Gồm các chuyên ngành: Công nghệ sản xuất rau hoa quả và cảnh quan; Hoa viên cây cảnh) | A, A1 | 13 | |
41 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan(Gồm các chuyên ngành: Công nghệ sản xuất rau hoa quả và cảnh quan; Hoa viên cây cảnh) | B | 14 | |
42 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan(Gồm các chuyên ngành: Công nghệ sản xuất rau hoa quả và cảnh quan; Hoa viên cây cảnh) | D1 | 13.5 | |
43 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch( Bảo quản chế biến nông sản) | A, A1 | 13 | |
44 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch( Bảo quản chế biến nông sản) | B | 14 | |
45 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch( Bảo quản chế biến nông sản) | D1 | 13.5 | |
46 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A, A1 | 13 | |
47 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
48 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D1 | 13.5 |