06/06/2018, 15:33
Điểm chuẩn trường Đại Học Tôn Đức Thắng - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 901 | Điền kinh | T | 16.5 | |
2 | 902 | Thể dục | T | 18 | |
3 | 903 | Bơi lội | T | 16 | |
4 | 904 | Bóng đá | T | 17 | |
5 | 905 | Cầu lông | T | 17 | |
6 | 906 | Bóng rổ | T | 16 | |
7 | 907 | Bóng bàn | T | 16 | |
8 | 908 | Bóng chuyền | T | 17 | |
9 | 909 | Bóng ném | T | 18 | |
10 | 910 | Cờ vua | T | 18 | |
11 | 911 | Võ | T | 17 | |
12 | 912 | Vật-Judo | T | 17 | |
13 | 913 | Bắn súng | T | 16 | |
14 | 914 | Quần vợt | T | 16 | |
15 | 915 | Múa(khiêu vũ) | T | 18 |