Điểm chuẩn trường Đại Học Thăng Long - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Toán - Tin ứng dụng A 18
2 102 Khoa học máy tính A 18
3 103 Mạng máy tính và viễn thông A 18
4 104 Tin quản lý A 18
5 401 Kế toán A.D1.3 13
6 402 Tài chính - Ngân hàng A.D1.3 13
7 403 Quản trị kinh doanh A.D1.3 13
8 404 Quản lý bệnh viện A.D1.3 13
9 701 Ngôn ngữ Anh D1 18
10 704 Ngôn ngữ Trung Quốc D1 13
11 704 Ngôn ngữ Trung Quốc: D4 18
12 706 Ngôn ngữ Nhật D1 13
13 305 điều Dưỡng B 14
14 300 Y tế công cộng B 14
15 502 Công tác xã hội B.C 14
16 502 Công tác xã hội: D1.3 13
17 606 Việt nam học C 14
18 606 Việt nam học D1 13
0