06/06/2018, 15:33
Điểm chuẩn trường Đại Học Quảng Nam - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 100 | Sư phạm Toán học | A | 14 | |
2 | 101 | Sư phạm Vật lý | A | 13 | |
3 | 102 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14 | |
4 | 103 | Giáo dục Tiểu học | A | 13 | |
5 | 103 | Giáo dục Tiểu học | C | 14 | |
6 | 104 | Kế toán | A. D1 | 13 | |
7 | 105 | Quản trị kinh doanh | A. D1 | 13 | |
8 | 107 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
9 | 108 | Việt Nam học | C | 14 | |
10 | 108 | Việt Nam học | D1 | 13 | |
11 | 109 | Sư phạm Sinh học (Sinh –KTNN) | B | 14 | |
12 | 110 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
13 | C65 | Sư phạm Lịch sử (Sử - Địa) | C | 12 | Cao đẳng |
14 | C69 | Công tác xã hội | C | 11 | Cao đẳng |
15 | C70 | Việt Nam học | C | 11 | Cao đẳng |
16 | C70 | Việt Nam học | D1 | 10 | Cao đẳng |
17 | C71 | Tiếng Anh | D1 | 11 | Cao đẳng |
18 | C72 | Công nghệ thông tin | A | 10 | Cao đẳng |
19 | C75 | Kế toán | A. D1 | 10 | Cao đẳng |
20 | C76 | Sư phạm Hóa học (Hoá-Sinh) | B | 12 | Cao đẳng |
21 | C79 | Giáo dục Tiểu học | A | 11 | Cao đẳng |
22 | C79 | Giáo dục Tiểu học | C | 12 | Cao đẳng |
23 | C80 | Tài chính -Ngân hàng | A. D1 | 10 | Cao đẳng |
24 | C81 | Quản trị kinh doanh | A. D1 | 10 | Cao đẳng |