06/06/2018, 15:33
Điểm chuẩn trường Đại Học Tây Đô - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 401 | Kế toán | A,D1 | 13 | |
2 | 402 | Tài chính - Ngân hàng | A,D1 | 13 | |
3 | 403 | QTKD marketing | A,D1 | 13 | |
4 | 403 | QTKD du lịch | A,D1 | 13 | |
5 | 403 | QTKD Quốc tế | A,D1 | 13 | |
6 | 101 | Công nghệ thông tin | A,D1 | 13 | |
7 | 112 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A | 13 | |
8 | 108 | Kỹ thuật điện, điện tử | A | 13 | |
9 | 304 | Nuôi trồng thủy sản | A | 13 | |
10 | 304 | Nuôi trồng thủy sản: | B | 14 | |
11 | 701 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
12 | 602 | Văn học | C | 14 | |
13 | 605 | Việt Nam học (chuyên ngành du lịch) | C | 14 | |
14 | 605 | Việt Nam học (chuyên ngành du lịch): | D1 | 13 | |
15 | C65 | Tin học ứng dụng | A,D1 | 10 | |
16 | C66 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A | 10 | |
17 | C67 | Kế toán | A,D1 | 10 | |
18 | C68 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 10 |