06/06/2018, 15:53
Điểm chuẩn trường Đại Học Thương Mại - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 401 | Kinh tế thương mại | A | 20.5 | |
2 | 402 | Kế toán - tài chính DN thương mại | A | 19.5 | |
3 | 403 | Quản trị DN du lịch | A | 16.5 | |
4 | 404 | Quản trị DN Thương mại | A | 19 | |
5 | 405 | Thương mại quốc tế | A | 19.5 | |
6 | 406 | Marketing thương mại | A | 18 | |
7 | 407 | Quản trị thương mại điện tử | A | 17 | |
8 | 408 | Tài chính ngân hàng thương mại | A | 20 | |
9 | 409 | Quản trị hệ thống thông tin thị trường và thương mại | A | 15.5 | |
10 | 410 | Luật thương mại | A, D1 | 16 | |
11 | 411 | Quản trị nguồn nhân lực thương mại | A | 16 | |
12 | 412 | Quản trị thương hiệu | A, D1 | 15 | |
13 | 413 | Quản trị tổ chức dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe | A, D1 | 15 | |
14 | 414 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | A | 18 | |
15 | 701 | Tiếng Anh thương mại | A | 25.5 | Tiếng anh nhân hệ số 2 |