06/06/2018, 15:53
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | SP Toán | A | 17 | |
2 | 102 | SP Vật lý | A | 17.5 | |
3 | 104 | SP Kỹ thuật | A | 14 | |
4 | 201 | SP Hóa | A | 17 | |
5 | 301 | SP Sinh | B | 17 | |
6 | 601 | SP Ngữ văn | C | 19.5 | |
7 | 602 | SP Giáo dục Công dân | C | 17.5 | |
8 | 607 | SP Giáo dục Công dân-GD Quốc phòng | C | 15.5 | |
9 | 904 | SP Giáo dục Tiểu học | M | 16.5 | |
10 | 903 | SP Giáo dục Mầm non | M | 16 | |
11 | 303 | SP Kỹ thuật Nông nghiệp (Ghép Kỹ thuật Công nghiệp và Kinh tế gia đình) | B | 14 | |
12 | 105 | Toán | A | 14 | |
13 | 103 | Tin học | A | 14 | |
14 | 603 | Văn học | C | 16 | |
15 | 751 | Tiếng Anh | D1 | 15.5 | |
16 | 752 | Tiếng Trung Quốc | D1, 4 | 14 | |
17 | 202 | Hóa học | A | 14 | |
18 | 302 | Sinh học | B | 14 | |
19 | 106 | Vật lý | A | 14 | |
20 | 604 | Lịch sử | C | 16.5 | |
21 | 605 | Việt Nam học | C | 15 | |
22 | 606 | Thư viện-Thông tin | C | 15 |