06/06/2018, 15:53
Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 101 | Kỹ thuật phần mềm | A | 13 | |
| 2 | 401 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 13 | |
| 3 | 402 | Kế toán | A, D1 | 13 | |
| 4 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 13 | |
| 5 | 601 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14 | |
| 6 | 602 | Sư phạm Lịch sử | C | 14 | |
| 7 | 1 | Tin học | A | 10 | |
| 8 | 2 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
| 9 | 3 | Giáo dục Mầm non | M | 10 | |
| 10 | 3 | Giáo dục Mầm non | D1,2,3,4 | 10 | |
| 11 | 4 | Giáo dục Tiểu học | A | 10 | |
| 12 | 4 | Giáo dục Tiểu học | C | 11 | |
| 13 | 4 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 10 |