Điểm chuẩn trường Đại Học Nha Trang - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620301 Nuôi trồng thủy sản A 14
2 7620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản A 14
3 7620302 Bệnh học thủy sản A 14
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1 14
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A, A1 14
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A, A1 14
7 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh A, A1 14
8 7520122 Kỹ thuật tàu thủy A, A1 14
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A, A1 14
10 7510202 Công nghệ chế tạo máy A, A1 14
11 7840106 Khoa học hàng hải A, A1 14
12 7620304 Kỹ thuật khai thác thủy sản A, A1 14
13 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A, A1 14
14 7620115 Kinh tế nông nghiệp A, A1 14
15 7340301 Kế toán (CN: Kế toán và TC-NH) A, A1 16
16 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1 16.5
17 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành A, A1 17
18 7340121 Kinh doanh thương mại A, A1 15.5
19 7620399 Quản lý thủy sản A, A1 14
20 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A, A1, 16
21 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A, A1, B 16
22 7540101  Công nghệ thực phẩm A, A1, B 17
23 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A, A1, B 15
24 7420201 Công nghệ sinh học A, A1, B 16.5
25 7480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 14.5
26 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D1 14
27 Hệ ĐH tại PH.Kiên Giang A, A1, D1, D3 13
28 Hệ cao đẳng tại Nha Trang A, A1, D1, D3 11
29 Hệ CĐ tại PH.Kiên Giang A, A1, D1, D3 10
30 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A, B 15.5
31 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 16.5
32 7620301 Nuôi trồng thủy sản B 15
33 7620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản B 15
34 7620302 Bệnh học thủy sản B 15
35 7620399 Quản lý thủy sản B 15
36 Hệ ĐH tại PH.Kiên Giang B 14
37 Hệ cao đẳng tại Nha Trang B 11
38 Hệ CĐ tại PH.Kiên Giang B 11
39 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 16.5
40 7620115 Kinh tế nông nghiệp D1, D3 14
41 7340301 Kế toán (CN: Kế toán và TC-NH) D1, D3 16
42 7340101 Quản trị kinh doanh D1, D3 16.5
43 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành D1, D3 17
44 7340121 Kinh doanh thương mại D1, D3 15.5
45 7620399 Quản lý thủy sản D1, D3 14
0