06/06/2018, 15:03
Điểm chuẩn trường Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7580202 | Kỹ thuật công trình thủy | A | 15.5 | |
| 2 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A | 18 | |
| 3 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A | 16.5 | |
| 4 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 15 | |
| 5 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A | 16 | |
| 6 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A | 15 | |
| 7 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A | 15 | |
| 8 | 7580203 | Kỹ thuật công trình biển | A | 15 | |
| 9 | 7580211 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A | 15 | |
| 10 | 7110104 | Cấp thoát nước | A | 16.5 | |
| 11 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A | 15 | |
| 12 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A | 16 | |
| 13 | 7440224 | Thuỷ văn | A | 15 | |
| 14 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A | 16.5 | |
| 15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 15 | |
| 16 | 7310101 | Kinh tế | A | 16.5 | |
| 17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 16.5 | |
| 18 | 7340301 | Kế toán | A | 17.5 |