Điểm chuẩn trường Đại Học Hoa Sen - 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Công nghệ thông tin A, D1,3 13
2 102 Mạng máy tính A, D1,3 13
3 103 Toán ứng dụng (môn Toán hệ số 2, điểm chưa nhân phải trên sàn ĐH) A, D1,3 18
4 Quản lý công nghệ môi trường A,B ---
5 401 Quản trị kinh doanh A, D1,3 15
6 402 Quản trị nhân lực A, D1,3 13
7 403 Marketing A, D1,3 14
8 404 Kế toán A, D1,3 14
9 405 Quản trị du lịch và khách sạn nhà hàng A, D1,3 15.5
10 406 Tài chính Ngân hàng A,D1,3 16
11 701 Tiếng Anh (môn Anh văn hệ số 2, điểm chưa nhân phải trên sàn ĐH) D1 18
12 801 Thiết kế thời trang (môn Hội hoạ hệ số 2) H 20
13 C65 Công nghệ thông tin A, D1,3 10
14 C66 Mạng máy tính A, D1,3 10
15 C67 Quản trị kinh doanh A,D1,3 10
16 C68 Quản trị Văn phòng A, D1,3 10
17 C69 Ngoại thương A, D1,3 10
18 C70 Kế toán A, D1,3 10
19 C71 Quản trị du lịch và Khách sạn nhà hàng A,D1,3 10
20 C72 Tiếng Anh (Anh văn thương mại) (môn Anh văn hệ số 2, điểm chưa nhân phải trên sàn CĐ) D1 16
0