Điểm chuẩn trường Đại Học Thành Tây - 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Khoa học máy tính A 13
2 101 Khoa học máy tính D1,2,3,4,5,6 13
3 102 Kỹ thuật xây dựng công trình A 13
4 102 Kỹ thuật xây dựng công trình V 12
5 114 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt Lạnh A 13
6 301 Lâm nghiệp A 13
7 301 Lâm nghiệp B 14
8 302 Công nghệ sinh học A 13
9 302 Công nghệ sinh học B 14
10 305 Điều dưỡng B 14
11 401 Quản trị kinh doanh A, D1,2,3,4,5,6 13
12 701 Ngôn ngữ Anh D1,2,3,4,5,6 13
13 C65 Kế toán A, D1,2,3,4,5,6 10
14 C66 Tài chính- Ngân hàng A, D1,2,3,4,5,7 10
15 C67 Ngôn ngữ Anh A, D1,2,3,4,5,8 10
16 Hệ Đại học ---
17 101 Khoa học máy tính A,D 13
18 102 Kỹ thuật xây dựng công trình. A 13
19 114 Công nghệ kĩ thuật Nhiệt - lạnh A 13
20 301 Lâm nghiệp. A 13
21 302 Công nghệ sinh học. A 13
22 401 Quản trị kinh doanh A,D 13
23 701 Ngôn ngữ Anh D 13
24 Hệ cao đẳng ---
25 C65 Kế toán A,D 13
26 C66 Tài chính - Ngân hàng A,D 13
27 C67 Ngôn ngữ Anh D 13
0