Điểm chuẩn trường Đại Học Tây Nguyên - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Sư phạm Toán A 17
2 102 Sư phạm Lý A 14
3 103 Công nghệ thông tin A 13
4 104 Sư phạm Hoá A 14.5
5 401 Kinh tế Nông nghiệp   A.D 13
6 402 Quản trị kinh doanh A 13.5
7 402 Quản trị kinh doanh: D 14
8 402 Quản trị kinh doanh thương mại A 13.5
9 402 Quản trị kinh doanh thương mại: D 14
10 403 Kế toán  A 15
11 403 Kế toán : D 14
12 404 Quản lý  đất đai    A 13.5
13 405 Công nghệ sau thu hoạch A 13
14 405 Công nghệ sau thu hoạch: D 14
15 406 Tài chính ngân hàng A 17
16 406 Tài chính ngân hàng: D 16
17 501 Công nghệ  kỹ thuật điện tử A 13
18 502 Công nghệ môi trường A 13
19 901 Sư phạm Tiểu học  A 15
20 901 Sư phạm Tiểu học : C 17
21 301 Sư phạm Sinh học B 15
22 302 Bảo vệ thực vật          B 14
23 303 Khoa học cây trồng     B 14
24 304 Chăn nuôi B 14
25 305 Thú y         B 14
26 306 Lâm sinh                      B 14
27 307 Y đa khoa B 23.5
28 308 Quản lý tài nguyên và môi trường B 17
29 309 Điều dưỡng B 18.5
30 310 Sinh học        B 14
31 601 Sư phạm Ngữ Văn C 14.5
32 604 Giáo dục Chính trị      C 14
33 606 Văn học C 14
34 608 Triết học C 14
35 608 Triết học: D 13
36 902 Sư phạm Tiểu học -Tiếng Jrai C 14
37 902 Sư phạm Tiểu học -Tiếng Jrai: D 13
38 701 Sư phạm Tiếng Anh D 15
39 702 Ngôn ngữ Anh D 13
40 903 Giáo dục mầm non M 20
41 605 Giáo dục Thể chất T 19.5
42 C65 Quản lý  đất đai A 10
43 C66 Quản lý tài nguyên và môi trường B 11
44 C67 Chăn nuôi B 11
45 C68 Lâm sinh B 11
46 C69 Khoa học cây trồng B 11
0