06/06/2018, 15:03
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm TPHCM - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | SP Toán học | A | 23 | ||
2 | SP Hóa học | A | 22.5 | ||
3 | SP Tin học | A,A,D1 | 16 | ||
4 | GD Tiểu học | A,A,D1 | 21 | ||
5 | SP Vật lý | A,A1 | 22 | ||
6 | Vật lý học | A,A1 | 16 | ||
7 | SP Địa lý | A,A1,C | 17 | ||
8 | Quản lý Giáo dục | A,A1,C,D1 | 16.5 | ||
9 | GDQP – AN | A,A1,C,D11 | 15 | ||
10 | CN Thông tin | A,A1,D1 | 16 | ||
11 | Hóa học | A,B | 18.5 | ||
12 | SP Sinh học | B | 19 | ||
13 | SP Lịch sử | C | 15.5 | ||
14 | SP Ngữ văn | C,D1 | 19 | ||
15 | GD Chính trị | C,D1 | 15 | ||
16 | Văn học | C,D1 | 16 | ||
17 | Việt Nam học | C,D1 | 16 | ||
18 | Quốc tế học | C,D1 | 15.5 | ||
19 | Tâm lý học | C,D1 | 17 | ||
20 | GD Đặc biệt | C,D1,M | 16 | ||
21 | SP tiếng Anh | D1 | 30.5 | ||
22 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 26 | ||
23 | SP Nga – Anh | D1,D2 | 22 | ||
24 | Ngôn ngữ Nga – Anh | D1,D2 | 21 | ||
25 | SP tiếng Pháp | D1,D3 | 20 | ||
26 | Ngôn ngữ Pháp | D1,D3 | 20 | ||
27 | Ngôn ngữ Trung quốc | D1,D4 | 20 | ||
28 | Ngôn ngữ Nhật | D1,D6 | 21 | ||
29 | SP tiếng Trung quốc | D4 | 20 | ||
30 | GD Mầm non | M | 18.5 | ||
31 | GD Thể chất | T | 22.5 |