06/06/2018, 15:39
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm TPHCM - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | SP Toán học | A | 19.5 | ||
| 2 | SP Vật lý | A | 17 | ||
| 3 | SP Tin Học | A | 14 | ||
| 4 | SP Tin Học: | D1 | 14 | ||
| 5 | SP Hóa học | A | 19.5 | ||
| 6 | SP Sinh học | B | 17.5 | ||
| 7 | SP Ngữ văn | C | 15.5 | ||
| 8 | SP Ngữ văn: | D1 | 15.5 | ||
| 9 | SP Lịch sử | C | 14 | ||
| 10 | SP Địa lý | A | 13 | ||
| 11 | SP Địa lý: | C | 14 | ||
| 12 | SP Giáo dục chính trị | C | 14 | ||
| 13 | SP Giáo dục chính trị: | D1 | 13 | ||
| 14 | SP Sử - Giáo dục quốc phòng | A.C | 14 | ||
| 15 | SP Tiếng Anh | D1 | 24.5 | ||
| 16 | SP Song ngữ Nga - Anh | D1.2 | 18 | ||
| 17 | SP Tiếng Pháp | D1.3 | 18 | ||
| 18 | SP Tiếng Trung | D4 | 18 | ||
| 19 | SP Giáo dục tiểu học | A.D1 | 15.5 | ||
| 20 | SP Giáo dục mầm non | M | 16 | ||
| 21 | SP Giáo dục thể chất | T | 21.5 | ||
| 22 | SP Giáo dục đặc biệt | C.D1 | 14 | ||
| 23 | Quản lý giáo dục | A.D1 | 13 | ||
| 24 | Quản lý giáo dục: | C | 14 | ||
| 25 | Tâm lý học | C | 14 | ||
| 26 | Tâm lý học: | D1 | 13 | ||
| 27 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 23.5 | ||
| 28 | Ngôn ngữ Nga - Anh | D1.2 | 18 | ||
| 29 | Ngôn ngữ Pháp | D1.3 | 18 | ||
| 30 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1.4 | 18 | ||
| 31 | Ngôn ngữ Nhật | D1.4.6 | 18 | ||
| 32 | Công nghệ thông tin | A.D1 | 14 | ||
| 33 | Vật lý học | A | 14 | ||
| 34 | Hóa học | A | 14.5 | ||
| 35 | Hóa học: | B | 15.5 | ||
| 36 | Văn học | C.D1 | 14 | ||
| 37 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | C.D1 | 14 | ||
| 38 | Quốc tế học | C | 17 |