06/06/2018, 15:39
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Công nghệ thông tin | A,D1 | 14 | |
2 | 102 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 13 | |
3 | 103 | Công nghệ chế tạo máy | A | 13 | |
4 | 104 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 13 | |
5 | 105 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A | 13 | |
6 | 106 | Công nghệ may | A | 13 | |
7 | 106 | Công nghệ may: | D1 | 14 | |
8 | 107 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (GV THPT) | A,D1 | 13 | |
9 | 108 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 13 | |
10 | 109 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A | 13 | |
11 | 110 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 13 | |
12 | 400 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 13.5 | |
13 | 401 | Kế toán | A,D1 | 14 | |
14 | 701 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
15 | C65 | Công nghệ thông tin | A,D1 | 11 | |
16 | C66 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 10 | |
17 | C67 | Công nghệ chế tạo máy | A | 10 | |
18 | C68 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 10 | |
19 | C69 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A | 10 | |
20 | C70 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 10 | |
21 | C71 | Công nghệ may | A,D1 | 10 | |
22 | C72 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 11 | |
23 | C73 | Kế toán | A,D1 | --- |