06/06/2018, 15:38
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Toán học | A | 17 | Những thí sinh dự thi khối A đủ điểm trúng tuyển vào trường nhưng không đủ điểm vào học ngành đã đăng ký dự thi. Trường xử lý theo nguyên tắc: Thí sinh đăng ký nguyện vọng (theo mẫu) vào học những ngành còn chỉ tiêu xét tuyển; Căn cứ nguyện vọng của thí sinh và chỉ tiêu của ngành. Nhà trường xét theo kết quả tuyển sinh từ cao xuống thấp cho đến đủ chỉ tiêu |
2 | 103 | Toán-Tin ứng dụng | A | 17.5 | |
3 | 106 | Vật lý | A | 17 | |
4 | 107 | Khoa học vật liệu | A | 17 | |
5 | 108 | Công nghệ hạt nhân | A | 17 | |
6 | 110 | Khí tượng-Thủy văn-Hải dương | A | 16 | |
7 | 201 | Hoá học | A | 18 | |
8 | 202 | Công nghệ hoá học | A | 18 | |
9 | 210 | Hóa dược | A | 19 | |
10 | 204 | Địa lý | A | 16 | |
11 | 205 | Địa chính | A | 16 | |
12 | 206 | Địa chất | A | 16 | |
13 | 208 | Địa kỹ thuật-địa môi trường | A | 16 | |
14 | 209 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | A | 16 | |
15 | 301 | Sinh học | A | 17 | |
16 | 301 | Sinh học: | B | 21 | |
17 | 302 | Công nghệ sinh học | A | 18 | |
18 | 302 | Công nghệ sinh học: | B | 22.5 | |
19 | 303 | Khoa học môi trường | A | 18 | |
20 | 303 | Khoa học môi trường: | B | 20.5 | |
21 | 305 | Công nghệ môi trường | A | 18 |