06/06/2018, 15:38
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 101 | Toán – Tin | A | 15 | Xét tuyển NV 2: 15 |
| 2 | 104 | Vật lý | A | 14.5 | Xét tuyển NV 2: 14.5 |
| 3 | 105 | Điện tử viễn thông | A | 16 | |
| 4 | 107 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin | A | 17 | Xét tuyển NV 2: 17 |
| 5 | 201 | Hoá học | A | 16 | |
| 6 | 203 | Địa chất | A | 14.5 | |
| 7 | 203 | Địa chất: | B | 17.5 | |
| 8 | 205 | KH Môi trường | A | 15 | |
| 9 | 205 | KH Môi trường: | B | 17.5 | |
| 10 | 206 | CN Môi trường | A | 15.5 | |
| 11 | 206 | CN Môi trường: | B | 19 | |
| 12 | 207 | KH Vật liệu | A | 14 | Xét tuyển NV 2: 14.5 |
| 13 | 207 | KH Vật liệu: | B | 17 | |
| 14 | 208 | Hải dương học và Khí tượng Thuỷ văn | A | 14.5 | |
| 15 | 208 | Hải dương học và Khí tượng Thuỷ văn: | B | 16 | |
| 16 | 301 | Sinh học | B | 15 | Xét tuyển NV 2: 15 |
| 17 | 312 | CN Sinh học | A | 17 | |
| 18 | 312 | CN Sinh học: | B | 20 |